trang_banner

sản phẩm

2-Methylthio-4-pyrimidinol(CAS# 5751-20-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H6N2OS
Khối lượng mol 142,18
Tỉ trọng 1,35±0,1 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 200,0 đến 204,0 °C
Điểm sôi 301,2°C ở 760 mmHg
Điểm chớp cháy 136°C
độ hòa tan DMSO (Hơi), Metanol (Hơi)
Áp suất hơi 0,000597mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Trắng đến trắng nhạt
pKa 7,80±0,40(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.638
MDL MFCD00047373

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt.
Mã HS 29335990

 

Giới thiệu

2-Methylthio-4-pyrimidinone là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: 2-Methylthio-4-pyrimidinone là chất rắn dạng tinh thể không màu hoặc bột tinh thể màu trắng.

- Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan thấp trong nước nhưng hòa tan tốt hơn trong các dung môi hữu cơ như ethanol và dimethyl sulfoxide.

- Phản ứng hóa học: 2-methylthio-4-pyrimidinone có thể phản ứng với các hợp chất khác thông qua các phản ứng hóa học như sulfonation, thay thế, cycloaddition.

 

Sử dụng:

- Thuốc trừ sâu: 2-methylthio-4-pyrimidinone là chất trung gian diệt côn trùng và diệt cỏ quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp.

- Thuốc nhuộm huỳnh quang: Nó cũng có thể được sử dụng làm thuốc nhuộm huỳnh quang và thuốc thử ghi nhãn, có tiềm năng chụp ảnh và phát hiện trong nghiên cứu y sinh.

 

Phương pháp:

- 2-Methylthio-4-pyrimidinone có thể được điều chế bằng phản ứng của 2-methylthio-4-aminoimidazole và xeton trong điều kiện axit.

 

Thông tin an toàn:

- 2-Methylthio-4-pyrimidinone là hợp chất hữu cơ có độc tính nhất định. Nên thực hiện các biện pháp bảo vệ cá nhân thích hợp, chẳng hạn như găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi sử dụng hoặc tiếp xúc.

- Tiếp xúc với da hoặc hít phải bụi của nó có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc kích ứng, nên tránh tiếp xúc kéo dài hoặc hít phải quá nhiều.

- Trong quá trình bảo quản và xử lý cần chú ý tránh tiếp xúc với chất oxy hóa, axit mạnh và các chất khác để tránh phản ứng nguy hiểm.

- Khi xử lý chất thải cần xử lý theo đúng quy định liên quan để tránh gây ô nhiễm môi trường.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi