trang_banner

sản phẩm

2-Methylthiopyrazine(CAS#21948-70-9)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H6N2S
Khối lượng mol 126,18
Tỉ trọng 1,19±0,1 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 44°C
Điểm sôi 221,2±20,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy 87,6°C
Số JECFA 796
độ hòa tan hòa tan trong metanol
Áp suất hơi 0,161mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài chất rắn
Màu sắc Trắng đến cam đến xanh
Mùi vị bùi, ngọt, thịt thơm, hơi xanh
BRN 878423
pKa 0,10±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.574
Sử dụng Để sử dụng hàng ngày, hương vị thực phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
Mô tả an toàn S22 – Không hít bụi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
WGK Đức 3
TSCA Đúng
Mã HS 29339900

 

Giới thiệu

2-Methylthiopyrazine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 2-methylthiopyrazine:

 

Chất lượng:

- 2-Methylthiopyrazine là tinh thể hoặc bột kết tinh không màu đến màu vàng nhạt, có mùi lưu huỳnh yếu.

- Có tính kiềm khi hòa tan trong nước và có thể hòa tan trong cả dung dịch axit và kiềm.

- Khi đun nóng hoặc đốt cháy, 2-methylthiopyrazine giải phóng khí độc.

 

Sử dụng:

- 2-Methylthiopyrazine được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hóa học làm chất xúc tác hoặc phối tử cho các phản ứng tổng hợp hữu cơ.

 

Phương pháp:

- Điều chế 2-methylthiopyrazine thường thu được bằng phản ứng của sunfua với 2-chloropyridin. Bước cụ thể là phản ứng 2-chloropyridine với natri sunfua trong dung môi hữu cơ để thu được sản phẩm 2-methylthiopyrazine.

 

Thông tin an toàn:

- 2-Methylthiopyrazine là một hợp chất độc hại và nên tránh hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da và mắt.

- Nên đeo thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp như găng tay, kính mắt và áo choàng trong quá trình sử dụng hoặc chuẩn bị.

- Nên sử dụng ở nơi thông thoáng để tránh nồng độ hơi của nó vượt quá giới hạn an toàn.

- Khi bảo quản cần đậy kín, tránh xa lửa và chất oxy hóa.

- Trong trường hợp vô tình tiếp xúc hoặc nuốt phải, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi