trang_banner

sản phẩm

2-Nitroanisole(CAS#91-23-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H7NO3
Khối lượng mol 153,14
Tỉ trọng 1,254 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy 9-12°C (sáng)
Điểm sôi 273°C (sáng)
Điểm chớp cháy >230°F
Độ hòa tan trong nước 1,45 g/L (20 oC)
độ hòa tan rượu: hòa tan (lit.)
Vẻ bề ngoài Dầu
Trọng lượng riêng 1.254
Màu sắc Màu vàng nhạt
Merck 14,6584
BRN 1868032
Điều kiện lưu trữ Tủ lạnh, dưới bầu không khí trơ
Sự ổn định Ổn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh.
chỉ số khúc xạ n20/D 1.561(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng dễ cháy không màu đến màu vàng nhạt.
điểm nóng chảy 9,4oC
điểm sôi 277 oC
mật độ tương đối 1,2540
chiết suất 1,5620
hòa tan trong ethanol và ether, không hòa tan trong nước.
Sử dụng Được sử dụng trong thuốc nhuộm, y học, nước hoa và các ngành công nghiệp khác

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm T – Độc
Mã rủi ro R45 – Có thể gây ung thư
R22 – Có hại nếu nuốt phải
Mô tả an toàn S53 – Tránh tiếp xúc – lấy hướng dẫn đặc biệt trước khi sử dụng.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
ID LHQ LHQ 2730 6.1/PG 3
WGK Đức 3
RTECS BZ8790000
TSCA Đúng
Mã HS 29093090
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

2-nitroanisole, còn được gọi là 2-nitrophenoxymethane, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp bào chế và thông tin an toàn của 2-nitroanisole:

 

Chất lượng:

2-Nitroanisole là tinh thể không màu hoặc chất rắn màu vàng với mùi thơm nến khói đặc biệt. Ở nhiệt độ phòng, nó có thể ổn định trong không khí. Nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và cloroform, nhưng không hòa tan trong nước.

 

Sử dụng:

2-nitroanisole chủ yếu được sử dụng làm thuốc thử hóa học trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Nó có thể được sử dụng như một chất trung gian tổng hợp của các hợp chất thơm để điều chế các hợp chất khác. Nó có mùi thơm đặc biệt của nến khói và còn được dùng làm nguyên liệu trong các loại gia vị.

 

Phương pháp:

Việc điều chế 2-nitroanisole thường thu được bằng phản ứng của anisole với axit nitric. Cách pha chế cụ thể như sau:

1. Hòa tan anisol trong ete khan.

2. Từ từ thêm từng giọt axit nitric vào dung dịch, giữ nhiệt độ phản ứng trong khoảng 0-5°C và đồng thời khuấy.

3. Sau phản ứng, các muối vô cơ trong dung dịch được tách ra bằng cách lọc.

4. Rửa và làm khô pha hữu cơ bằng nước, sau đó làm sạch bằng cách chưng cất.

 

Thông tin an toàn:

2-Nitoanisole có tác dụng kích thích mắt, da và đường hô hấp và có thể gây ngứa, viêm và bỏng. Nên đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như kính bảo hộ chống hóa chất, găng tay và quần áo bảo hộ khi sử dụng hoặc chuẩn bị. Nó dễ nổ và nên tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy, ngọn lửa và môi trường nhiệt độ cao. Nếu hợp chất được hít hoặc nuốt phải, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi