2-Nitropropan(CAS#79-46-9)
Biểu tượng nguy hiểm | T – Độc |
Mã rủi ro | R45 – Có thể gây ung thư R10 – Dễ cháy R20/22 – Có hại khi hít phải và nuốt phải. R68 – Nguy cơ có thể xảy ra những tác động không thể đảo ngược R52/53 – Có hại cho sinh vật dưới nước, có thể gây ảnh hưởng xấu lâu dài đến môi trường nước. |
Mô tả an toàn | S53 – Tránh tiếp xúc – lấy hướng dẫn đặc biệt trước khi sử dụng. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. |
ID LHQ | LHQ 2608 3/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | TZ5250000 |
Mã HS | 29042000 |
Lớp nguy hiểm | 3.2 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 cấp tính qua đường miệng cho chuột 720 mg/kg (trích dẫn, RTECS, 1985). |
Giới thiệu
2-nitropropan. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 2-nitropropane:
Chất lượng:
- Ngoại hình: Chất lỏng không màu
- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, ete, axeton,..
Sử dụng:
- 2-Nitropropane chủ yếu được sử dụng làm thành phần của thuốc nổ và chất đẩy, đồng thời được sử dụng phổ biến trong sản xuất thuốc nổ và nhiên liệu tên lửa.
- Nó cũng được sử dụng làm điểm khởi đầu quan trọng cho quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ để điều chế các hóa chất khác.
Phương pháp:
- 2-Nitropropan có thể được điều chế bằng phản ứng giữa glycerol và axit nitric. Glycerol được thêm vào axit nitric, sau đó là phản ứng đun nóng, cuối cùng tạo ra 2-nitropropane.
Thông tin an toàn:
- 2-Nitropropane là hợp chất dễ nổ nên phải xử lý cẩn thận, tránh tiếp xúc với các nguồn dễ cháy như ngọn lửa trần, nhiệt độ cao hoặc tia lửa điện.
- Có thể xảy ra bỏng khi tiếp xúc với da và mắt, hãy đeo găng tay và kính bảo hộ khi vận hành.
- Tránh xa các chất oxy hóa và chất dễ cháy khi sử dụng hoặc bảo quản, giữ môi trường thông thoáng.
- Trong trường hợp vô tình nuốt phải hoặc hít phải, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức và cung cấp bảng dữ liệu an toàn để bác sĩ tham khảo.
Sử dụng 2-nitropropane một cách thận trọng và tuân theo các quy trình vận hành an toàn khi vận hành.