2-Pentanone(CAS#107-87-9)
Mã rủi ro | R11 – Rất dễ cháy R22 – Có hại nếu nuốt phải R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S9 – Giữ thùng chứa ở nơi thông thoáng. S16 – Tránh xa nguồn lửa. S29 – Không đổ vào cống. S33 – Thực hiện các biện pháp phòng ngừa chống phóng tĩnh điện. S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. |
ID LHQ | UN 1249 3/PG 2 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | SA7875000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 2914 19 90 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | II |
Độc tính | LD50 qua đường uống ở chuột: 3,73 g/kg (Smyth) |
Giới thiệu
2-pentanone, còn được gọi là pentanone, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 2-pentanone:
Chất lượng:
- Ngoại quan: 2-pentanone là chất lỏng không màu, có mùi thơm đặc biệt.
- Độ hòa tan: Có thể hòa tan trong nước và cũng có thể trộn lẫn với nhiều dung môi hữu cơ.
- Tính dễ cháy: 2-pentanone là chất lỏng dễ cháy, có thể gây cháy khi gặp ngọn lửa trần hoặc nhiệt độ cao.
Sử dụng:
- Sử dụng trong công nghiệp: 2-pentanone được dùng làm dung môi trong sản xuất sơn, mực, chất kết dính, v.v., làm chất pha loãng, chất làm sạch và chất trung gian phản ứng.
Phương pháp:
- 2-pentanone thường được điều chế bằng cách oxy hóa pentanol. Một phương pháp phổ biến là phản ứng với pentanol bằng tác nhân oxy hóa như oxy hoặc hydro peroxide và tăng tốc độ phản ứng bằng chất xúc tác như kali cromat hoặc xeri oxit.
Thông tin an toàn:
- 2-pentanone dễ cháy nên tránh xa ngọn lửa và nhiệt độ cao.
- Đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và tấm che mặt bảo vệ để tránh tiếp xúc với mắt, da và hơi.
- Chất thải phải được xử lý theo luật pháp và quy định của địa phương và không được đổ vào nước hoặc môi trường.
- Khi bảo quản và sử dụng, vui lòng tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và hướng dẫn vận hành an toàn có liên quan để đảm bảo sử dụng và bảo quản đúng cách.