trang_banner

sản phẩm

2-Pentyl Pyridin(CAS#2294-76-0)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C10H15N
Khối lượng mol 149,23
Tỉ trọng 0,897 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy FDA 21 CFR (110)
Điểm sôi 102-107 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 175°F
Số JECFA 1313
Áp suất hơi 0,279mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Trọng lượng riêng 0,902
Màu sắc Không màu đến màu vàng nhạt
BRN 2772
pKa 6,01±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, không khí trơ, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.488(sáng)
MDL MFCD00051828
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu, có mùi thơm giống thịt bê. Điểm sôi 102~107 độ C. Mật độ tương đối (d420)0,881, chiết suất (D20)1,4834. Ít tan trong nước, tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ thông dụng. Các sản phẩm tự nhiên được tìm thấy trong phần sôi thấp của quá trình chưng cất hơi nước của thịt bò chiên nhẹ và đậu phộng rang.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
WGK Đức 3
TSCA Đúng
Mã HS 29333990
Lưu ý nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

2-Amylpyridin là một hợp chất hữu cơ. Nó là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt, có mùi thơm đặc biệt. Dưới đây là một số tính chất của 2-pentylpyridin:

 

Độ hòa tan: 2-pentylpyridine có thể hòa tan trong nước, rượu và dung môi ete, nhưng không hòa tan trong hydrocacbon béo.

 

Tính ổn định: 2-Amylpyridine tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể bị phân hủy hoặc oxy hóa ở nhiệt độ, áp suất cao hoặc tiếp xúc với oxy.

 

Tính dễ cháy: 2-Penylpyridine có tính dễ cháy thấp, nhưng quá trình cháy có thể xảy ra ở nhiệt độ cao.

 

Công dụng của 2-Penylpyridine,:

 

Dung môi: Do khả năng hòa tan tuyệt vời nên 2-pentylpyridine thường được sử dụng làm dung môi trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ kim loại.

 

Chất xúc tác: 2-pentylpyridine cũng có thể được sử dụng làm chất xúc tác cho một số phản ứng hữu cơ, chẳng hạn như cacbonyl hóa và amin hóa.

 

Có hai phương pháp chính để điều chế 2-pentylpyridine:

 

Phản ứng của pyridin và pentanol: pyridin và pentanol được phản ứng dưới xúc tác hydro để tạo ra 2-pentylpyridine.

 

Phản ứng của pyridin và valeraldehyde: pyridin và valerdehyde phản ứng trong điều kiện axit tạo thành 2-pentylpyridine thông qua phản ứng ngưng tụ.

 

Độc tính: 2-Penylpyridine độc ​​hại và cần ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp và phải đảm bảo thông gió đầy đủ.

 

Nguy cơ cháy: 2-Penylpyridine có thể gây cháy ở nhiệt độ cao, tránh tiếp xúc với ngọn lửa trần và bề mặt nóng.

 

Bảo quản và xử lý: 2-pentylpyridine phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn lửa và chất oxy hóa, đồng thời được xử lý và bảo quản theo các quy định liên quan.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi