trang_banner

sản phẩm

2-Phenetyl propionat(CAS#122-70-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C11H14O2
Khối lượng mol 178,23
Tỉ trọng 1,007g/mLat 25°C(lit.)
Điểm sôi 245°C(sáng)
Điểm chớp cháy >230°F
Số JECFA 990
Độ hòa tan trong nước 136mg/L ở 25oC
Áp suất hơi 6,853Pa ở 25oC
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Màu sắc Không màu đến gần như không màu
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.493(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Không màu đến hơi vàng, gần như chất lỏng nhờn, có mùi thơm ngọt ngào như hoa hồng đỏ, có mùi thơm từ trái cây, giống như mật ong ngọt ngào và hương dâu tây. Điểm sôi 245°c, điểm chớp cháy > 100°c. Mật độ tương đối (d2525) là 1,010~1,014, và chiết suất (nD20) là 1,493~1,496. Không tan trong nước, tan trong propylene glycol và ethanol loãng (1:4,70%). Các sản phẩm tự nhiên được tìm thấy trong hạt đậu phộng và những thứ tương tự.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/38 – Gây kích ứng mắt và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
WGK Đức 2
RTECS AJ3255000
TSCA Đúng
Mã HS 29155090
Độc tính LD50 orl-chuột: 4000 mg/kg FCTXAV 12,807,74

 

Giới thiệu

2-Phenylethylpropionate, còn được gọi là phenypropyl phenylacetate, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:

 

Chất lượng:

Ngoại hình: 2-Phenylethylpropionate là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.

Độ hòa tan: Nó có thể hòa tan trong dung môi hữu cơ như rượu và xeton, nhưng không hòa tan trong nước.

 

Sử dụng:

Là dung môi: 2-phenylethylpropionate có thể được sử dụng làm dung môi và được sử dụng rộng rãi trong mực, sơn, sơn và chất kết dính.

Nguyên liệu trong các phản ứng hóa học: Nó cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu trong các phản ứng hóa học để tổng hợp các hợp chất khác.

 

Phương pháp:

2-Phenylethylpropionate có thể thu được bằng cách este hóa phenylethyl ete với axit acrylic. Bước cụ thể là thêm phenylethyl ether và axit acrylic vào sự có mặt của chất xúc tác axit và đun nóng phản ứng để thu được 2-phenylethylpropionate.

 

Thông tin an toàn:

2-Phenylethylpropionate có thể gây kích ứng mắt và da và cần được rửa sạch bằng nhiều nước ngay sau khi tiếp xúc.

Nếu hít phải quá nhiều 2-phenylethylpropionate, bệnh nhân phải được chuyển ngay đến nơi có không khí trong lành và nếu cần, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

Trong quá trình sử dụng nên tránh tiếp xúc với nguồn lửa.

2-Phenylethylpropionate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và chất oxy hóa.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi