trang_banner

sản phẩm

2,3-Hexanedione(CAS#3848-24-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H10O2
Khối lượng mol 114,14
Tỉ trọng 0,934g/mLat 25°C(lit.)
điểm nóng chảy -30°C
Điểm sôi 128°C(sáng)
Điểm chớp cháy 83°F
Số JECFA 412
Độ hòa tan trong nước Một phần có thể hòa tan trong nước.
độ hòa tan H2O: hòa tan (hòa tan ít)
Áp suất hơi 10 mm Hg (20°C)
Mật độ hơi 3,9 (so với không khí)
Vẻ bề ngoài gọn gàng
BRN 1699896
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Dễ cháy. Không tương thích với các bazơ mạnh, các tác nhân oxy hóa mạnh.
Giới hạn nổ 1,2-5,9%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.412(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng nhờn màu vàng. Nó có vị kem ngọt (yếu hơn diacetyl) với hương vị kem và phô mai. Điểm sôi 128°c. Ít tan trong nước, tan trong propylene glycol, ethanol và dầu. Các sản phẩm tự nhiên có trong đào, gà nướng, thịt bò, cà phê, nước tương lên men, v.v.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
ID LHQ UN 1224 3/PG 3
WGK Đức 2
RTECS MO3140000
TSCA Đúng
Mã HS 29141990
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 qua đường miệng ở Thỏ: > 5000 mg/kg LD50 qua da Thỏ > 5000 mg/kg

 

Giới thiệu

2,3-hexanedione (còn được gọi là pentanedione-2,3) là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 2,3-hexanedione:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: 2,3-hexanedione là chất rắn kết tinh không màu.

- Độ hòa tan: Hòa tan một phần trong nước và hòa tan nhiều hơn trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và hydrocarbon.

- Tính phân cực: Là hợp chất phân cực có khả năng tạo thành liên kết hydro.

 

Sử dụng:

- Ứng dụng công nghiệp: 2,3-hexanedione có thể được sử dụng làm dung môi, chất xúc tác và chất trung gian hóa học.

- Tổng hợp hóa học: Thường được sử dụng làm nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và có thể dùng để tổng hợp xeton, axit và các hợp chất khác.

 

Phương pháp:

- Phương pháp oxy hóa: 2,3-hexanedione có thể được điều chế bằng phản ứng oxy hóa n-octanol. Các chất oxy hóa như oxy cacbonat và axit hydro peroxide thường được sử dụng trong phản ứng.

- Các con đường tổng hợp khác: 2,3-hexanedione như oxit hoặc oxanal cũng có thể được điều chế bằng các phương pháp tổng hợp khác.

 

Thông tin an toàn:

- 2,3-Hexanedione gây kích ứng mắt và da nên tránh tiếp xúc trực tiếp.

- Mang thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm khi sử dụng hoặc xử lý 2,3-hexanedione.

- Cần chú ý tránh tiếp xúc với chất oxy hóa khi bảo quản và xử lý 2,3-hexanedione để tránh cháy, nổ.

- Xử lý chất thải: Xử lý chất thải 2,3-hexanedione một cách an toàn theo quy định của địa phương để bảo vệ môi trường.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi