2,6-Diaminotoluene(CAS#823-40-5)
Mã rủi ro | R21/22 – Có hại khi tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R43 – Có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với da R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước. R68 – Nguy cơ có thể xảy ra những tác động không thể đảo ngược R50/53 – Rất độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước. R40 – Bằng chứng hạn chế về tác dụng gây ung thư |
Mô tả an toàn | S24 – Tránh tiếp xúc với da. S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. |
ID LHQ | UN 3077 9/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | XS9750000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29215190 |
Lớp nguy hiểm | 6.1 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
2,6-Diaminotoluene, còn được gọi là 2,6-diaminomethylbenzen, là một hợp chất hữu cơ.
Thuộc tính và công dụng:
Nó là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và có thể được sử dụng để điều chế nhiều loại hợp chất hữu cơ. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong điều chế thuốc nhuộm, vật liệu polyme, phụ gia cao su, v.v.
Phương pháp
Có hai phương pháp chính thường được sử dụng. Một loại thu được bằng phản ứng của axit benzoic với imine trong điều kiện kiềm, và loại còn lại thu được bằng cách khử nitrotoluene bằng hydro hóa. Những phương pháp này thường được thực hiện trong môi trường phòng thí nghiệm và yêu cầu các biện pháp an toàn thích hợp, chẳng hạn như đeo găng tay bảo hộ, kính và thiết bị thở.
Thông tin an toàn:
Nó là một hợp chất hữu cơ có thể gây kích ứng và gây hại cho cơ thể con người. Phải tuân thủ các quy trình vận hành an toàn liên quan trong quá trình sử dụng và bảo quản để đảm bảo các biện pháp thông gió và bảo vệ thích hợp.