2,6-Dimethyl pyridin(CAS#108-48-5)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R22 – Có hại nếu nuốt phải R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S16 – Tránh xa nguồn lửa. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. |
ID LHQ | LHQ 1993 3/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | được9700000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 8 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29333999 |
Lưu ý nguy hiểm | Gây kích ứng/dễ cháy |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 400 mg/kg LD50 qua da Thỏ > 1000 mg/kg |
Giới thiệu
2,6-dimethylpyridine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 2,6-dimethylpyridine:
Chất lượng:
2,6-Dimethylpyridine là chất lỏng không màu, có mùi hăng mạnh.
Sử dụng:
2,6-Dimethylpyridine có nhiều ứng dụng:
1. Nó có thể được sử dụng làm chất xúc tác và thuốc thử trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ.
2. Nó được sử dụng làm nguyên liệu thô để điều chế thuốc nhuộm, chất huỳnh quang và vật liệu hữu cơ.
3. Được sử dụng làm dung môi và chất chiết, được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng hóa học số lượng lớn và công nghiệp dược phẩm.
Phương pháp:
2,6-Dimethylpyridine thường được tạo ra bởi phản ứng của acetophenone và ethyl methyl acetate.
Thông tin an toàn:
1. Nó có mùi hăng và nên tránh tiếp xúc kéo dài và tránh hít phải khí hoặc hơi.
2. Nên đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ thích hợp trong quá trình vận hành.
3. Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh và axit mạnh để tránh phản ứng nguy hiểm.
4. Khi bảo quản, thùng chứa phải được đậy kín, tránh xa lửa và môi trường nhiệt độ cao.