trang_banner

sản phẩm

(2S 3aS 7aS)-Octahydro-1H-indole -2-axit cacboxylic(CAS# 80875-98-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C9H15NO2
Khối lượng mol 169,22
Tỉ trọng 1,135±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 275-277°C
Điểm sôi 318,6±25,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy 146,5°C
Độ hòa tan trong nước Hòa tan trong metanol và nước.
độ hòa tan Metanol (Ít), Nước (Một chút)
Áp suất hơi 7,54E-05mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn màu trắng
Màu sắc Trắng đến trắng nhạt
pKa 2,47±0,20(Dự đoán)
PH -50 (c=1 trong metanol)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.507
MDL MFCD07782125
Sử dụng Perindopril trung gian.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S37 – Đeo găng tay phù hợp.
Mã HS 29339900

 

Giới thiệu

(2S,3As,7As)-Octahydro-1H-indole-2-carboxylic acid, còn được gọi là axit octahydro-1H-indole-2-carboxylic, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Chất lượng:

- Axit (2S,3As,7As)-Octahydro-1H-indole-2-carboxylic là chất rắn kết tinh màu trắng.

- Nó có khung indole trong đó nguyên tử hydro được thay thế bằng nguyên tử oxy để tạo thành axit cacboxylic.

- Nó là một hợp chất bất đối có hai tâm bất đối với bốn đồng phân lập thể có thể có.

 

Sử dụng:

- Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dược phẩm như một nhóm bảo vệ ngăn chặn để kiểm soát tính chọn lọc lập thể của một số phản ứng hóa học.

- Nó cũng được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học.

 

Phương pháp:

- Axit (2S,3As,7As)-Octahydro-1H-indole-2-carboxylic có thể được hình thành bằng phản ứng tổng hợp indole với các hợp chất aldehyd và xeton.

 

Thông tin an toàn:

- Khi sử dụng hoặc xử lý axit (2S, 3As, 7A)-Octahydro-1H-indole-2-carboxylic phải tuân thủ quy trình vận hành an toàn của phòng thử nghiệm hóa học.

- Nó có thể gây kích ứng mắt, da và màng nhầy, cần thận trọng tránh tiếp xúc.

- Sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay, kính bảo hộ, áo khoác phòng thí nghiệm.

- Khi bảo quản và xử lý hợp chất, hãy tuân theo các hướng dẫn bảo quản và xử lý có liên quan và tránh tiếp xúc với các chất không tương thích.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi