trang_banner

sản phẩm

3-[(3-amino-4-methylamino-benzoyl)pyridin-2-yl-amino]-(CAS# 212322-56-0)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C18H22N4O3
Khối lượng mol 342,4
Tỉ trọng 1,261±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 104,0 đến 108,0 °C
Điểm sôi 576,2±50,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy 302,248°C
độ hòa tan DMSO (Hơi), Metanol (Hơi)
Áp suất hơi 0mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Màu trắng nhạt đến màu be nhạt
pKa 5,37±0,11(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ trong khí trơ (nitơ hoặc Argon) ở 2–8 °C
chỉ số khúc xạ 1,64

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

 

Giới thiệu

N-[4-methylamino-3-aminobenzoyl]N-2-pyridyl-b-alanine ethyl ester, thường được viết tắt là AAPB, là một hợp chất hóa học. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của AAPB:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: Thường là chất rắn kết tinh màu trắng đến vàng nhạt.

- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như dimethyl sulfoxide và methylene chloride, không tan trong nước.

- Hóa học: AAPB bị thủy phân trong điều kiện axit và có thể phản ứng với các amin cũng như các aldehyd thơm và xeton.

 

Sử dụng:

AAPB thường được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ và có thể được sử dụng để điều chế các hợp chất có chứa cấu trúc pyridine hoặc benzamide.

 

Phương pháp:

Phương pháp điều chế AAPB tương đối phức tạp và thường bao gồm phản ứng nhiều bước. Con đường tổng hợp chính thường liên quan đến phản ứng của các nguyên liệu thô như pyridone và ethyl para-aminobenzoate, được thực hiện qua một loạt các bước.

 

Thông tin An toàn: Là một hợp chất hữu cơ, nó có thể có tác dụng độc hại đối với con người và cần thực hiện các biện pháp an toàn thích hợp trong phòng thí nghiệm, chẳng hạn như đeo thiết bị bảo hộ và vận hành trong điều kiện phòng thí nghiệm thông thoáng. Cũng cần tránh tiếp xúc với chất oxy hóa và axit mạnh.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi