3 4-Dibromotoluene(CAS# 60956-23-2)
Biểu tượng nguy hiểm | Xi – Kích thích |
Mã rủi ro | 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. |
WGK Đức | 3 |
Mã HS | 29039990 |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Giới thiệu
3,4-Dibromotoluene là một hợp chất hữu cơ có công thức C7H6Br2. Sau đây là mô tả về bản chất, công dụng, cách pha chế và thông tin an toàn của 3,4-Dibromotoluene:
Thiên nhiên:
1. Ngoại hình: 3,4-Dibromotoluene là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
2. điểm nóng chảy: -6oC
3. Điểm sôi: 218-220oC
4. Mật độ: khoảng 1,79 g/mL
5. Độ hòa tan: 3,4-Dibromotoluene hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, axeton và dimethylformamide.
Sử dụng:
1. làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ: 3,4-Dibromotoluene có thể được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình tổng hợp các hợp chất khác, chẳng hạn như để điều chế thuốc, thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu.
2. Là chất kháng khuẩn: 3,4-Dibromotoluene có thể được sử dụng như một hợp chất ức chế sự phát triển của vi khuẩn và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chất bảo quản và thuốc diệt nấm.
Phương pháp chuẩn bị:
Phương pháp điều chế 3,4-Dibromotoluene thường có thể được hoàn thành bằng phản ứng của 3,4-dinitrotoluene với natri telurit hoặc bằng phản ứng của 3,4-diiodotoluene với kẽm.
Thông tin an toàn:
1.3,4-Dibromotoluene là hợp chất gây kích ứng, tránh tiếp xúc với da và mắt.
2. trong quá trình vận hành, cần thực hiện các biện pháp thông gió tốt để tránh hít phải hơi nước.
3. Nếu vô tình hít phải hoặc nuốt phải, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
4. Khi bảo quản cần bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ thấp, thông gió tốt và tránh xa lửa.