3 4-Dichlorobenzotrifluoride(CAS# 328-84-7)
Mã rủi ro | R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R34 – Gây bỏng R22 – Có hại nếu nuốt phải |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S60 – Vật liệu này và thùng chứa nó phải được xử lý như chất thải nguy hại. S20 – Khi sử dụng không được ăn uống. |
ID LHQ | 1760 |
WGK Đức | 2 |
RTECS | CZ5527510 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29036990 |
Lưu ý nguy hiểm | Gây khó chịu |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
3,4-Dichlorotrifluorotoluene (còn được gọi là 3,4-dichlorotrifluoromethylbenzen) là một hợp chất hữu cơ.
3,4-Dichlorotrifluorotoluene là chất lỏng không màu và không hòa tan trong nước. Đặc điểm chính của nó là tính ổn định hóa học cao và khả năng thanh toán mạnh. Cấu trúc đặc biệt của nó, nó có độ ổn định nhiệt tốt ở nhiệt độ cao.
Trong các ứng dụng thực tế, 3,4-dichlorotrifluorotoluene được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt và dung môi.
Phương pháp điều chế 3,4-dichlorotrifluorotoluene chủ yếu thu được bằng cách fluor hóa và clo hóa trifluorotoluene. Quá trình này thường diễn ra trong môi trường khí trơ và đòi hỏi phải sử dụng chất phản ứng và chất xúc tác.