3 4-Dimethylbenzophenone(CAS# 2571-39-3)
Mã rủi ro | 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | 24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt. |
Giới thiệu
3,4-Dimethylbenzophenone, còn được gọi là ketocarbonate hoặc Benzoin. Sau đây là mô tả về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:
Thiên nhiên:
-Tính chất: 3,4-Dimethylbenzophenone là chất rắn kết tinh màu trắng.
-Độ hòa tan: Nó gần như không hòa tan trong nước và có độ hòa tan cao trong các dung môi hữu cơ như ethanol và dimethylformamide.
-Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của 3,4-dimethylbenzophenone là khoảng 132-134 độ C.
-Tính chất hóa học: Là thuốc thử ái điện, có thể tham gia nhiều phản ứng khác nhau như hình thành liên kết hydro, phản ứng oxi hóa khử giữa cacbon xeton và metyl.
Sử dụng:
- 3,4-Dimethyl benzophenone chủ yếu được sử dụng làm thuốc thử cho các phản ứng tổng hợp hữu cơ.
-Nó có thể được sử dụng làm thuốc thử ái điện để tham gia vào các phản ứng cộng điện di, hình thành cacbonat xeton và các phản ứng khác.
-Nó cũng có thể được sử dụng làm chất cảm quang cho in thạch bản, xử lý bằng ánh sáng và các lĩnh vực khác.
Phương pháp chuẩn bị:
Một phương pháp điều chế -3,4-dimethyl benzophenone là phản ứng tổng hợp barone. Các bước của phản ứng như sau: Đầu tiên, styrene phản ứng với lượng brom dư dưới ánh sáng hoặc tia cực tím để tạo thành β-bromostyrene. β-bromostyrene sau đó phản ứng với hydroxit (ví dụ NaOH) để tạo thành 3,4-dimethylbenzophenone.
-Một phương pháp điều chế khác là phản ứng acetophenone và natri bromua trong điều kiện kiềm để tạo ra 3,4-dimethyl benzophenone.
Thông tin an toàn:
- 3,4-Dimethylbenzophenone ít độc hơn.
-Tránh tiếp xúc với da và hít phải khi sử dụng.
- Như ý tiếp xúc bên ngoài với da, nên rửa ngay với nhiều nước.
-Nếu hít phải phải di chuyển ngay đến nơi thông thoáng.
-Nên đeo găng tay bảo hộ và thiết bị thở thích hợp trong quá trình vận hành.
-Khi sử dụng và bảo quản, vui lòng tuân thủ các quy trình vận hành an toàn và đặt xa tầm tay trẻ em.