trang_banner

sản phẩm

3-4-Hexanedione(CAS#4437-51-8)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H10O2
Khối lượng mol 114,14
Tỉ trọng 0,939 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -10°C
Điểm sôi 131°C (sáng)
Điểm chớp cháy 88°F
Số JECFA 413
Độ hòa tan trong nước 127 g/L (20 oC)
Áp suất hơi 9,91mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất lỏng màu vàng trong suốt
Màu sắc Màu vàng trong
BRN 1700837
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, 2-8°C
chỉ số khúc xạ n20/D 1.41(sáng)
MDL MFCD00010237
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng nhờn màu vàng, mùi thơm như kem, hơi kích ứng khó chịu. Điểm nóng chảy -100 °c, điểm sôi 130 °c. Mật độ tương đối (d420)0,946, chiết suất (nD20)1,4110. Một số ít không hòa tan trong nước, hòa tan trong ethanol và dầu, rất hòa tan trong propylene glycol. Điểm chớp cháy 27°C.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R36/38 – Gây kích ứng mắt và da.
R20 – Có hại khi hít phải
Mô tả an toàn S23 – Không hít hơi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
ID LHQ UN 1224 3/PG 3
WGK Đức 1
TSCA Đúng
Mã HS 29141900
Lớp nguy hiểm 3
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

3,4-Hexanedione (còn được gọi là Axit 4-Hexanediic) là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu ngắn gọn về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: 3,4-Hexanedione là chất rắn kết tinh không màu.

- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như nước, rượu và ete.

- Tính chất hóa học: 3,4-hexanedione là hợp chất xeton có khả năng phản ứng xeton điển hình. Nó có thể được khử thành diol hoặc hydroxyketone tương ứng và cũng có thể trải qua các phản ứng như este hóa và acyl hóa.

 

Sử dụng:

- Nó cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô cho lớp phủ, nhựa và cao su, cũng như làm chất trung gian cho thuốc thử hóa học và chất xúc tác.

 

Phương pháp:

- Có nhiều phương pháp tổng hợp 3,4-hexanedione khác nhau, một trong những phương pháp điều chế phổ biến là este hóa axit formic và propylene glycol để thu được este của 3,4-hexanedione, sau đó thu được sản phẩm cuối cùng bằng quá trình thủy phân bằng axit.

 

Thông tin an toàn:

- 3,4-Hexanedione là một hợp chất hữu cơ nói chung và nên tránh tiếp xúc với da, hít phải hoặc nuốt phải.

- Mang các thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ.

- Trong quá trình bảo quản và xử lý, cần chú ý đến các nguồn gây cháy và tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy, chất oxy hóa và các chất khác.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi