3-axetyl pyridin(CAS#350-03-8)
Mã rủi ro | R25 – Độc nếu nuốt phải R36/38 – Gây kích ứng mắt và da. R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
Mô tả an toàn | S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S28A - S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
ID LHQ | LHQ 2810 6.1/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | OB5425000 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 8-10 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29333999 |
Lưu ý nguy hiểm | Gây khó chịu |
Lớp nguy hiểm | 6.1 |
Nhóm đóng gói | II |
Độc tính | LD50 orl-chuột: 46 mg/kg JACTDZ 1.681,92 |
Giới thiệu
3-Acetylpyridin là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về một số tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 3-acetylpyridine:
Chất lượng:
Ngoại hình: 3-acetylpyridine là tinh thể hoặc chất rắn không màu đến màu vàng nhạt.
Độ hòa tan: 3-acetylpyridine hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete và xeton và ít tan trong nước.
Tính chất hóa học: 3-Acetylpyridine là một hợp chất có tính axit yếu, có tính axit trong nước.
Sử dụng:
Là một hóa chất tổng hợp hữu cơ: 3-acetylpyridine thường được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ làm dung môi, thuốc thử acyl hóa và chất xúc tác.
Được sử dụng trong tổng hợp thuốc nhuộm: 3-acetylpyridine có thể được sử dụng trong tổng hợp thuốc nhuộm và chất màu.
Phương pháp:
Có nhiều cách điều chế 3-acetylpyridine, và cách phổ biến nhất thu được là phản ứng este hóa stearic anhydrit và pyridin. Nói chung, anhydrit stearic và pyridin được phản ứng trong dung môi với tỷ lệ mol 1: 1, và một chất xúc tác axit dư được thêm vào trong phản ứng và phản ứng este hóa được kiểm soát nhiệt động được thực hiện. Sản phẩm 3-acetylpyridine thu được bằng cách kết tinh, lọc và sấy khô.
Thông tin an toàn:
3-Acetylpyridine cần được bảo quản và xử lý theo cách tránh tiếp xúc với chất oxy hóa để tránh cháy nổ.
Tuân thủ các biện pháp an toàn trong phòng thí nghiệm và đeo thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng khi sử dụng.
Tránh hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da và mắt, đồng thời cố gắng vận hành ở nơi thông thoáng.
Cần cẩn thận để tránh bụi và các hạt khi xử lý 3-acetylpyridine để giảm nguy cơ hít phải.