3-amino-4-fluorobenzonitrile(CAS# 63069-50-1)
Mã rủi ro | R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R36/38 – Gây kích ứng mắt và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. |
ID LHQ | UN3439 |
Mã HS | 29269090 |
Lưu ý nguy hiểm | Gây khó chịu |
Lớp nguy hiểm | 6.1 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Nó là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C7H5FN2. Sau đây là mô tả về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:
Thiên nhiên:
-Tính chất: Dạng bột tinh thể không màu đến màu trắng.
-Điểm nóng chảy: khoảng 84-88 độ C.
-Độ hòa tan: Nó hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ, chẳng hạn như ethanol, ether và dimethyl sulfoxide.
Sử dụng:
-Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ, có thể được sử dụng làm chất trung gian và thuốc thử hóa học.
-Nó có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác, chẳng hạn như thuốc, thuốc trừ sâu và thuốc nhuộm.
Phương pháp chuẩn bị:
Phương pháp chuẩn bị không phức tạp. Sau đây là một phương pháp chuẩn bị phổ biến:
Phản ứng của 2-amino -4-chlorobenzonitrile và natri florua dưới sự xúc tác của clorua đồng được tạo ra. Các điều kiện phản ứng thường được thực hiện trong etyl axetat, thường đòi hỏi phải đun nóng phản ứng và các bước quy trình thích hợp.
Thông tin an toàn:
-Nó có độ biến động thấp trong điều kiện hoạt động bình thường. Tuy nhiên, là một chất hóa học, vẫn cần phải tuân thủ các quy trình an toàn cơ bản trong phòng thí nghiệm.
-Hợp chất này có thể gây khó chịu cho mắt và da. Nên đeo găng tay và kính bảo hộ thích hợp trong quá trình sử dụng.
-Trong quá trình bảo quản và vận chuyển, tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh và axit mạnh để tránh những tai nạn nguy hiểm.
-Biện pháp sơ cứu: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay với nhiều nước. Nếu nuốt phải hoặc hít phải, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức.