trang_banner

sản phẩm

3-Bromo-2-chloro-5-(trifluoromethyl)pyridine (CAS# 71701-92-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H2BrClF3N
Khối lượng mol 260,44
Tỉ trọng 1,804±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 28-32oC
Điểm sôi 210,5±35,0 °C (Dự đoán)
Điểm chớp cháy 98°(208°F)
Áp suất hơi 0,278mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Màu vàng nhạt đến nâu nhạt
pKa -3,34±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ trong khí trơ (nitơ hoặc Argon) ở 2-8°C
chỉ số khúc xạ 1.493
MDL MFCD09878432

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Rủi ro và An toàn

Mã rủi ro R25 – Độc nếu nuốt phải
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S7/9 -
S22 – Không hít bụi.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S38 – Trong trường hợp không đủ thông gió, hãy đeo thiết bị hô hấp phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S51 – Chỉ sử dụng ở những nơi thông thoáng.
ID LHQ UN 2811 6.1/PGIII
WGK Đức 3
Lớp nguy hiểm 6.1

 

Giới thiệu

3-Bromo-2-choro-5-(trifluoromethyl)pyridine là một hợp chất hữu cơ có công thức C6H2BrClF3N. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng có độ ổn định nhiệt và hóa học cao.

Hợp chất này có ứng dụng quan trọng trong tổng hợp thuốc và tổng hợp thuốc trừ sâu. Nó có thể được sử dụng làm chất trung gian để tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để tổng hợp thuốc chống vi-rút và thuốc trừ sâu, v.v.

Pyridine 3-Bromo-2-chloro-5-(trifluoromethyl) có thể được điều chế bằng các phương pháp khác nhau. Một phương pháp phổ biến là đưa các nguyên tử brom và clo vào phản ứng bằng cách brom hóa và clo hóa, bắt đầu bằng pyridin. Sau đó, một nhóm triflometyl được đưa vào trong phản ứng triflometyl hóa. Quá trình tổng hợp này thường được thực hiện trong môi trường khí trơ để đảm bảo tính chọn lọc và hiệu suất cao của phản ứng.

Pyridine 3-Bromo-2-chloro-5-(trifluoromethyl) có thông tin an toàn hạn chế. Nó có thể gây khó chịu cho mắt, hệ hô hấp và da. Trong quá trình sử dụng cần lưu ý tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Đồng thời, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ thích hợp trong quá trình vận hành như đeo kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo hộ.

Ngoài ra, trong quá trình xử lý và bảo quản, cần chú ý tránh tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy và duy trì thông gió tốt. Khi xử lý chất thải, cần tuân thủ các quy định của địa phương và áp dụng các phương pháp xử lý chất thải thích hợp. Tốt nhất nên sử dụng và xử lý nó dưới sự hướng dẫn của các nhà hóa học giàu kinh nghiệm.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi