3-Bromo-4-methylpyridine(CAS# 3430-22-6)
Mã rủi ro | R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S2636 - |
ID LHQ | Mát mẻ, khô ráo, đóng kín |
WGK Đức | 3 |
Mã HS | 29339900 |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Bromoethylpyridine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của bromoethylpyridine:
Chất lượng:
Bromoethylpyridine là chất lỏng không màu đến hơi vàng, có mùi thơm giống aminophenol. Nó có độ hòa tan tốt và hòa tan trong rượu, ete và dung môi este.
Sử dụng:
Bromoethylpyridine chủ yếu được sử dụng làm thuốc thử và chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ. Bromoethylpyridine cũng có thể được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt, chất huỳnh quang pháo hoa, v.v.
Phương pháp:
Bromoethylpyridine thường được tổng hợp bằng phản ứng của ethyl bromide và pyridin trong điều kiện kiềm. Trong phản ứng, nguyên tử brom trong etyl bromua thay thế nguyên tử hydro trong phân tử pyridin để tạo thành etylpyridin bromua.
Thông tin an toàn:
Cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn sau đây khi sử dụng bromoethylpyridine:
Đeo kính và găng tay bảo hộ khi thực hiện thao tác và tránh tiếp xúc với da và mắt.
Hoạt động ở khu vực thông gió tốt và tránh hít phải khí hoặc hơi.
Khi bảo quản cần tránh xa nguồn lửa, nguồn nhiệt và tránh ánh nắng trực tiếp.
Bromoethylpyridine gây khó chịu và cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành an toàn có liên quan.
Khi sử dụng hoặc xử lý bromoethylpyridine, điều quan trọng là phải tuân theo các quy trình vận hành an toàn của phòng thí nghiệm và tiến hành đánh giá an toàn cá nhân trong từng trường hợp cụ thể.