3-Fluoro-2-Nitrotoluene (CAS# 3013-27-2)
Ứng dụng
Dùng làm nguyên liệu tổng hợp hữu cơ
Đặc điểm kỹ thuật
Điểm nóng chảy: 17-18oC
Điểm sôi:226,1±20,0 °C(Dự đoán)
Mật độ 1,274±0,06 g/cm3(Dự đoán)
dạng rắn nóng chảy thấp
màu sắc Trắng nhạt
Sự an toàn
GHS07
Từ tín hiệu Cảnh báo
Cảnh báo nguy hiểm H302-H315-H319-H332-H335
Các lưu ý phòng ngừa P261-P280a-P304+P340-P305+P351+P338-P405-P501a
RIDADR UN2811
Mức độ nguy hiểm 6.1
Đóng gói & Bảo quản
Đóng gói trong thùng 25kg/50kg. Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
Giới thiệu
3-Fluoro-2-nitrotoluene là một chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Hợp chất này là một hợp chất thơm chứa nitơ có nguyên tử flo ở vị trí thứ ba và nhóm chức nitro ở vị trí thứ hai trên vòng toluene. Chất này còn được biết đến với công thức hóa học C7H6FNO2.
3-Fluoro-2-nitrotoluene là sản phẩm hóa học chuyên dụng cao được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chất này là tinh thể màu vàng nhạt có khối lượng mol 155,13 g/mol. Nó có điểm nóng chảy 56-60°C và điểm sôi 243-245°C.
Chất này được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ làm thuốc thử trong các phản ứng khác nhau. Nó cũng được sử dụng làm chất trung gian trong sản xuất các hóa chất khác nhau như dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và thuốc nhuộm. 3-Fluoro-2-nitrotoluene cũng được sử dụng trong quá trình tổng hợp polyme và sản xuất các thiết bị điện tử và quang điện tử.
3-Fluoro-2-nitrotoluene là một chất có tính phản ứng cao và khả năng phản ứng của nó chủ yếu là do sự có mặt của nhóm nitro. Nó hòa tan cao trong các dung môi hữu cơ như dietyl ete, metanol và acetonitril. Tuy nhiên, nó gần như không hòa tan trong nước.
Chất này có tính ổn định cao trong điều kiện bình thường và cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Nó cũng nên được tránh xa các nguồn nhiệt và đánh lửa. Việc xử lý chất này đòi hỏi phải có thiết bị bảo hộ thích hợp như găng tay, kính an toàn và áo khoác phòng thí nghiệm.
Tóm lại, 3-Fluoro-2-nitrotoluene là một sản phẩm hóa học chuyên dụng cao, có nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ và làm chất trung gian trong sản xuất các hóa chất khác nhau. Chất này cũng được sử dụng trong sản xuất polyme và trong các thiết bị điện tử và quang điện tử. Tuy nhiên, do tính chất dễ phản ứng nên nó phải được xử lý cẩn thận và bảo quản đúng cách.