3-Fluorobenzyl clorua(CAS# 352-11-4)
Biểu tượng nguy hiểm | C – Ăn mòn |
Mã rủi ro | R34 – Gây bỏng R22 – Có hại nếu nuốt phải |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) |
ID LHQ | LHQ 2920 8/PG 2 |
WGK Đức | 2 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 19 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29036990 |
Lưu ý nguy hiểm | Ăn mòn/chảy nước mắt |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
4-Fluorobenzyl clorua. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 4-fluorobenzylchloro:
Chất lượng:
- Ngoại quan: 4-Fluorobenzyl chlorochloride là chất lỏng không màu, có mùi đặc biệt.
- Độ hòa tan: hòa tan trong dung môi hữu cơ như rượu và ete, khó hòa tan trong nước.
Sử dụng:
- 4-Fluorobenzyl clorua chủ yếu được sử dụng làm chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và có thể được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất khác.
- Nó cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ.
Phương pháp:
- 4-Fluorobenzyl chlorobenzyl có thể được điều chế bằng phản ứng của axit clorua và tert-butyl fluoroacetate.
Thông tin an toàn:
- 4-Chlorobenzyl nhìn chung ổn định trong điều kiện sử dụng bình thường nhưng có thể sinh ra khí hydro clorua độc hại ở nhiệt độ cao và ngọn lửa trần.
- Cần có các biện pháp phòng ngừa thích hợp như kính bảo hộ và găng tay để tránh tiếp xúc với da và hít phải khí.
- Cần tuân thủ các biện pháp xử lý và an toàn đúng cách khi sử dụng hoặc xử lý.
- Việc xử lý chất thải phải tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương.