3-Methyl-4-aminopyridine(CAS# 1990-90-5)
Rủi ro và An toàn
Mã rủi ro | R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R34 – Gây bỏng R22 – Có hại nếu nuốt phải R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
Mô tả an toàn | S22 – Không hít bụi. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn. S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. |
ID LHQ | 2811 |
RTECS | TJ5140000 |
Mã HS | 29333999 |
Lưu ý nguy hiểm | Có hại |
Độc tính | LD50 orl-chuột: 446 mg/kg TXAPA9 21.315,72 |
Thông tin về 3-Methyl-4-aminopyridine(CAS# 1990-90-5)
loại | chất độc hại |
phân loại độc tính | có độc tính cao |
độc tính cấp tính | LD50 qua đường uống của chuột: 446 mg/kg; LD50 cho chim uống: 2,40 mg/kg |
đặc điểm nguy hiểm dễ cháy | dễ cháy; quá trình đốt cháy tạo ra khói oxit nitơ độc hại |
đặc điểm lưu trữ và vận chuyển | thông gió kho và sấy khô ở nhiệt độ thấp |
chất chữa cháy | bột khô, bọt, cát, carbon dioxide, nước phun sương |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi