trang_banner

sản phẩm

3-Nitrophenol(CAS#554-84-7)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H5NO3
Khối lượng mol 139.109
Tỉ trọng 1,395g/cm3
điểm nóng chảy 96-98oC
Điểm sôi 277,6°C ở 760 mmHg
Điểm chớp cháy 126,9°C
Độ hòa tan trong nước 13,5 g/L (25oC)
Áp suất hơi 0,00266mmHg ở 25°C
chỉ số khúc xạ 1.612
Tính chất vật lý và hóa học đặc điểm tinh thể màu vàng nhạt.
điểm nóng chảy 97oC
điểm sôi 194oC (9,31kPa)
mật độ tương đối 1,430
độ hòa tan ít tan trong nước, hòa tan trong ethanol, ether và benzen.
Sử dụng Được sử dụng làm chất trung gian dược phẩm và thuốc nhuộm

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xn – Có hại
Mã rủi ro R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
R33 – Nguy cơ ảnh hưởng tích lũy
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S22 – Không hít bụi.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
ID LHQ LHQ 1663

 

Giới thiệu

3-Nitrophenol(3-Nitrophenol) là một hợp chất hữu cơ có công thức C6H5NO3. Sau đây là mô tả về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Thiên nhiên:

-Tính chất: 3-Nitrophenol là chất rắn kết tinh màu vàng.

-Độ hòa tan: Hòa tan trong nước, ethanol và ether.

-Điểm nóng chảy: 96-97°C.

-Điểm sôi: 279°C.

 

Sử dụng:

-Tổng hợp hóa học: 3-Nitrophenol có thể được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ và được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp thuốc nhuộm màu vàng, thuốc và thuốc trừ sâu.

-Điện hóa học: Nó cũng có thể được sử dụng làm chất chuẩn bên ngoài cho các cảm biến điện hóa.

 

Phương pháp chuẩn bị:

-p-Nitrophenol phản ứng với bột đồng dưới sự xúc tác của axit sulfuric và 3-Nitrophenol thu được bằng quá trình nitrat hóa.

 

Thông tin an toàn:

- 3-Nitrophenol gây kích ứng và tránh tiếp xúc với da và mắt.

- Ngộ độc có thể xảy ra nếu hít phải hoặc nuốt phải, gây ra các triệu chứng như nôn mửa, đau bụng và nhức đầu.

-Chú ý thông gió tốt trong quá trình sử dụng.

-nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, có chất dễ cháy, chất oxy hóa và nơi bảo quản riêng biệt khác.

 

Xin lưu ý rằng thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết cách sử dụng và vận hành cụ thể, vui lòng tham khảo tài liệu hóa học liên quan và sổ tay hướng dẫn an toàn.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi