trang_banner

sản phẩm

3-Phenylpropionaldehyde(CAS#104-53-0)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C9H10O
Khối lượng mol 134,18
Tỉ trọng 1,019 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -42°C
Điểm sôi 97-98 °C/12 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy 203°F
Số JECFA 645
Độ hòa tan trong nước Có thể trộn với cloroform, dichloromethane, ethyl acetate, rượu và ether. Không thể trộn lẫn với nước.
độ hòa tan 0,74 mg/l
Áp suất hơi 15 hPa (98°C)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Rõ ràng không màu đến màu vàng nhạt
BRN 1071910
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Nhạy cảm Nhạy cảm với không khí
chỉ số khúc xạ n20/D 1.523(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng không màu. Có một mùi hương giống như Hyacinth. Mật độ 1,010-1,020. Điểm nóng chảy 47. Điểm sôi 221-224 °c (0,1 MPa, 744 Hg). Chỉ số khúc xạ 532. Hòa tan trong ethanol.
Sử dụng Được sử dụng rộng rãi trong điều chế nhiều loại tinh chất hoa, đặc biệt là hương đinh hương, hoa nhài và hoa hồng

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro R36/38 – Gây kích ứng mắt và da.
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
WGK Đức 2
RTECS MW4890000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 23-10
TSCA Đúng
Mã HS 29122900
Độc tính LD50 qua đường miệng ở Thỏ: > 5000 mg/kg LD50 qua da Thỏ > 5000 mg/kg

 

Giới thiệu

Phenylpropionaldehyde, còn được gọi là benzylforme. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của phenylpropionaldehyde:

 

1. Tính chất:

- Ngoại quan: Phenylpropional là chất lỏng không màu, đôi khi có màu vàng.

- Mùi: có mùi thơm đặc biệt.

- Mật độ: tương đối cao.

- Độ hòa tan: Hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, kể cả rượu và ete.

 

2. Cách sử dụng:

- Tổng hợp hóa học: Phenylpropionaldehyde là một trong những nguyên liệu quan trọng của nhiều quá trình tổng hợp hữu cơ, có thể dùng để điều chế nhiều loại hợp chất hữu cơ.

 

3. Phương pháp:

- Phương pháp axetic anhydrit: Phenylpropanol phản ứng với anhydrit axetic trong điều kiện có xúc tác axit tạo ra anhydrit phenylpropylacetic, sau đó được khử devine thành axit benzyl axetic và cuối cùng được chuyển hóa thành phenylpropional bằng quá trình oxy hóa.

- Phương pháp cơ chế phản ứng: Phenylpropyl bromua phản ứng với hỗn hợp natri xyanua và natri hydroxit tạo thành phenylpropionazone, sau đó thủy phân bằng cách đun nóng thu được benzylamine và cuối cùng bị oxy hóa thành phenylpropionaldehyde.

 

4. Thông tin an toàn:

- Phenylpropional gây kích ứng và ăn mòn, nên tránh tiếp xúc với da và mắt, đồng thời nên đeo găng tay và kính bảo hộ nếu cần thiết.

- Trong quá trình sử dụng và bảo quản cần chú ý đến nguy cơ cháy nổ và tích tĩnh điện.

- Phenylpropionaldehyde có thể gây hại cho môi trường, khi rò rỉ cần có biện pháp bảo vệ môi trường thích hợp để xử lý.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi