3-Pyridyl bromua(CAS# 626-55-1)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R22 – Có hại nếu nuốt phải R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S38 – Trong trường hợp không đủ thông gió, hãy đeo thiết bị hô hấp phù hợp. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S28A - S16 – Tránh xa nguồn lửa. |
ID LHQ | LHQ 1993 3/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 8 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29333999 |
Lưu ý nguy hiểm | Độc hại/Dễ cháy/Kích ứng |
Lớp nguy hiểm | 6.1 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
3-Bromopyridine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 3-bromopyridine:
Chất lượng:
- Ngoại quan: 3-Bromopyridine là chất rắn không màu đến màu vàng nhạt.
- Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan tương đối thấp trong nước và hòa tan trong dung môi hữu cơ.
- Mùi: 3-bromopyridine có mùi hăng đặc biệt.
Sử dụng:
- Thuốc diệt nấm: Nó còn được sử dụng như một thành phần trong một số loại thuốc diệt nấm công nghiệp và nông nghiệp nhằm ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và nấm.
Phương pháp:
- Các phương pháp điều chế 3-bromopyridine bao gồm phương pháp điều chế atropin, phương pháp nitrit bromua và phương pháp halopyridin bromua.
Thông tin an toàn:
- 3-Bromopyridine gây kích ứng nên tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nên đeo các biện pháp bảo vệ thích hợp, chẳng hạn như găng tay và kính bảo hộ trong phòng thí nghiệm khi sử dụng.
- Hợp chất này có thể có tác động có hại đến môi trường hoặc sinh vật và cần thực hiện các biện pháp thích hợp khi xử lý và thải bỏ nó, tuân theo các quy tắc và quy định của địa phương.