trang_banner

sản phẩm

3,4-Dichloronitrobenzen(CAS#99-54-7)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H3Cl2NO2
Khối lượng mol 192
Tỉ trọng 1,48 g/cm3 (55oC)
điểm nóng chảy 39-41°C(sáng)
Điểm sôi 255-256°C(sáng)
Điểm chớp cháy 255°F
Độ hòa tan trong nước 151 mg/L (20 oC)
độ hòa tan 0,151g/l
Áp suất hơi 0,01 hPa (20°C)
Vẻ bề ngoài Khối tinh thể
Màu sắc Màu vàng đến nâu
BRN 1818163
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.
Sự ổn định Ổn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, bazơ mạnh.
chỉ số khúc xạ 1,5929 (ước tính)
Tính chất vật lý và hóa học Tính chất của chất rắn màu vàng sáp.
điểm nóng chảy 39-45°C
điểm sôi 255-256°C
điểm chớp cháy 123°C
hòa tan trong nước 151 mg/L (20°C)
Sử dụng Là 3-chloro-4-fluoronitrobenzen, 3-chloro-4-fluoroaniline, 3, 4-dichloroaniline và các chất trung gian quan trọng khác của các sản phẩm hóa học hữu cơ

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R36 – Gây kích ứng mắt
R43 – Có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với da
R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S39 – Đeo kính bảo vệ mắt/mặt.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
ID LHQ 2811
WGK Đức 3
RTECS CZ5250000
TSCA Đúng
Mã HS 29049085
Lớp nguy hiểm 9
Nhóm đóng gói III
Độc tính LD50 qua đường miệng ở Thỏ: 643 mg/kg LD50 qua da Chuột > 2000 mg/kg

 

Giới thiệu

3,4-Dichloronitrobenzen là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Chất lượng:

- 3,4-Dichloronitrobenzen là tinh thể không màu hoặc tinh thể màu vàng nhạt, có mùi khử trùng mạnh.

- Không tan trong nước ở nhiệt độ phòng, nhưng tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.

 

Sử dụng:

- 3,4-Dichloronitrobenzen có thể dùng làm thuốc thử hóa học, làm chất nền cho phản ứng nitrosyl hóa.

- Nó cũng có thể được sử dụng làm tiền chất cho quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác, chẳng hạn như glyphosate, một loại thuốc diệt cỏ.

 

Phương pháp:

- 3,4-Dichloronitrobenzen thường được điều chế bằng cách clo hóa nitrobenzen. Phương pháp điều chế cụ thể có thể sử dụng hỗn hợp natri nitrit và axit nitric và phản ứng với benzen trong điều kiện phản ứng thích hợp. Sau phản ứng, sản phẩm mục tiêu được tinh chế bằng quá trình kết tinh và các bước khác.

 

Thông tin an toàn:

- 3,4-Dichloronitrobenzen là chất độc, có thể gây hại cho sức khỏe con người. Tiếp xúc, hít phải hoặc nuốt phải chất này có thể gây kích ứng mắt, hô hấp và da.

- Hợp chất này cần được bảo quản ở nơi thông thoáng, khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất dễ cháy và tác nhân oxy hóa.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi