3,4-Difluoronitrobenzen (CAS# 369-34-6)
Ứng dụng
Dùng làm dược phẩm, thuốc trừ sâu trung gian
Đặc điểm kỹ thuật
Xuất hiện chất lỏng
Trọng lượng riêng 1,437
Màu sắc Màu vàng trong suốt
BRN 1944996
Tính ổn định Ổn định. Dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, bazơ mạnh.
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.509(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Mật độ 1,441
điểm sôi 80-81 ° C (14 mmHg)
chiết suất 1,508-1,51
điểm chớp cháy 80 ° C
hòa tan trong nước không hòa tan
Sự an toàn
Mã rủi ro R36/37/38 - Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 - Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 - Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 - Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID Liên Hợp Quốc 2810
WGK Đức 3
RTECS CZ5710000
Mã HS 29049090
Nguy hiểm lưu ý gây kích ứng
Mức độ nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III
Đóng gói & Bảo quản
Đóng gói trong thùng 25kg/50kg. Điều kiện bảo quản Kín nơi khô ráo, nhiệt độ phòng