trang_banner

sản phẩm

3,4-Difluoronitrobenzen (CAS# 369-34-6)

Hữu hóa:

Công thức phân tử C6H3F2NO2

Khối lượng mol 159,09

Mật độ 1,437 g/mL ở 25 °C (sáng)

Điểm nóng chảy -12C

Điểm sôi 76-80 °C/11 mmHg (sáng)

Điểm chớp cháy 177°F

Độ hòa tan trong nước không hòa tan

Độ hòa tan Cloroform, Metanol

Áp suất hơi 0,00152mmHg ở 25°C


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng

Dùng làm dược phẩm, thuốc trừ sâu trung gian

Sự chỉ rõ

Xuất hiện chất lỏng
Trọng lượng riêng 1,437
Màu sắc Màu vàng trong suốt
BRN 1944996
Tính ổn định Ổn định.Dễ cháy.Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh, bazơ mạnh.
Chỉ số khúc xạ n20/D 1.509(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Mật độ 1,441
điểm sôi 80-81 ° C (14 mmHg)
chiết suất 1,508-1,51
điểm chớp cháy 80 ° C
hòa tan trong nước không hòa tan

Sự an toàn

Mã rủi ro R36/37/38 - Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 - Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 - Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 - Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
ID Liên Hợp Quốc 2810
WGK Đức 3
RTECS CZ5710000
Mã HS 29049090
Nguy hiểm lưu ý gây kích ứng
Mức độ nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III

Đóng gói & Bảo quản

Đóng gói trong thùng 25kg/50kg.Điều kiện bảo quản Kín nơi khô ráo, nhiệt độ phòng


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi