3,4-Dimethylphenol(CAS#95-65-8)
Mã rủi ro | R24/25 - R34 – Gây bỏng R51/53 – Độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây ra tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. |
ID LHQ | LHQ 2261 6.1/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
RTECS | ZE6300000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29071400 |
Lớp nguy hiểm | 6.1 |
Nhóm đóng gói | II |
Giới thiệu
3,4-Xylenol, còn được gọi là m-xylenol, là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 3,4-xylenol:
Chất lượng:
- 3,4-Xylenol là chất lỏng không màu, có mùi thơm đặc biệt.
- Có đặc tính hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
- Xuất hiện dưới dạng cấu trúc dimer ngang ở nhiệt độ phòng.
Sử dụng:
- Nó được sử dụng như một thành phần kháng khuẩn và khử trùng trong thuốc diệt nấm và chất bảo quản.
- Dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng tổng hợp hóa học.
Phương pháp:
- 3,4-Xylenol có thể được điều chế bằng phản ứng ngưng tụ của phenol và formaldehyde trong điều kiện axit.
- Trong phản ứng, phenol và formaldehyde được xúc tác bởi xúc tác axit tạo thành 3,4-xylenol.
Thông tin an toàn:
- 3,4-Xylenol có độc tính thấp nhưng quan trọng là phải sử dụng an toàn.
- Hơi hoặc thuốc xịt có thể gây kích ứng và ăn mòn mắt và da.
- Khi vận hành, hãy sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay và kính bảo hộ chống hóa chất.
- Khi lưu giữ, xử lý 3,4-xylenol cần phải quản lý chất thải đúng cách để tránh gây ô nhiễm môi trường.