trang_banner

sản phẩm

4 4′-Dihydroxybenzophenone(CAS# 611-99-4)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C13H10O3
Khối lượng mol 214,22
Tỉ trọng 1.1330
điểm nóng chảy 213-215°C(sáng)
Điểm sôi 314,35°C (ước tính sơ bộ)
Điểm chớp cháy 237°C
Độ hòa tan trong nước không tan
độ hòa tan DMSO (Hơi), Metanol (Hơi)
Áp suất hơi 0Pa ở 25oC
Vẻ bề ngoài Tinh thể màu trắng
Màu sắc Màu trắng nhạt đến màu be
BRN 1874572
pKa 7,67±0,15(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,5090 (ước tính)
MDL MFCD00002358
Tính chất vật lý và hóa học Điểm nóng chảy 217-222°C
hòa tan trong nước không hòa tan
Sử dụng Dùng cho dược phẩm, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, chất hấp thụ tia cực tím và các sản phẩm trung gian khác

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R43 – Có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với da
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
WGK Đức 3
RTECS DJ0880000
Mã HS 29145000

 

Giới thiệu

Không hòa tan trong nước, không hòa tan trong ether và ethanol.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi