trang_banner

sản phẩm

4 4-dimethyl-3 5 8-trioxabicyclo[5.1.0]octan(CAS# 57280-22-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H12O3
Khối lượng mol 144,17
Tỉ trọng 1.071
Điểm sôi 179oC
Điểm chớp cháy 56oC
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Màu sắc Không màu đến Vàng nhạt đến Cam nhạt
Điều kiện lưu trữ trong khí trơ (nitơ hoặc Argon) ở 2-8°C
chỉ số khúc xạ 1,4560 đến 1,4600

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro R36 – Gây kích ứng mắt
R43 – Có thể gây mẫn cảm khi tiếp xúc với da
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
Mã HS 29329990

 

Giới thiệu

4,4-Dimetyl-3,5,8-trioxabbicyclo[5,1,0]octan. Dưới đây là một số đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: Chất lỏng không màu.

- Không tan trong nước, tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và dimethylformamide.

 

Sử dụng:

- DXLO được sử dụng rộng rãi làm môi trường phản ứng và chất xúc tác.

- Do cấu trúc tuần hoàn độc đáo, nó có thể được sử dụng để xúc tác cho các phản ứng tổng hợp hữu cơ khác nhau.

- Trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ có thể dùng để điều chế các hợp chất vòng và các hợp chất thơm đa vòng.

 

Phương pháp:

- DXLO thường được điều chế bằng phản ứng oxanitrile. Phương pháp cụ thể là phản ứng dimethyl ether với trimethylsilyl nitrile trong điều kiện axit.

 

Thông tin an toàn:

- DXLO được coi là hợp chất tương đối an toàn trong điều kiện chung, nhưng vẫn cần lưu ý những điều sau:

- Là chất lỏng dễ cháy nên cần bảo quản ở nơi mát, thông gió tốt, tránh xa ngọn lửa và nhiệt độ cao.

- Tiếp xúc với da và mắt có thể gây kích ứng và nên tránh. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc, rửa ngay với nhiều nước.

- Đối với các thông tin an toàn chi tiết khác, cần xem lại Bảng dữ liệu an toàn và Hướng dẫn vận hành trước khi sử dụng cụ thể.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi