4 6-Dichloro-1H-pyrazolo[4 3-c]pyridin (CAS# 1256794-28-1)
4,6-Dichloro-1H-pyrazolo[4,3-c]pyridine là một hợp chất hữu cơ. Nó là chất rắn kết tinh màu trắng hoặc dạng bột hòa tan trong dung môi hữu cơ như dimethylformamide và chloroform. Sau đây là phần giới thiệu về một số đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:
Chất lượng:
- Ổn định trong không khí nhưng không chịu nhiệt.
- Là hợp chất bazơ yếu.
- Không tan trong nước nhưng có thể tan trong dung môi hữu cơ.
Sử dụng:
- 4,6-Dichloro-1H-pyrazolo[4,3-c]pyridine được sử dụng phổ biến trong tổng hợp hữu cơ với vai trò là tiền chất cảm ứng, phối tử hoặc xúc tác.
- Nó còn có ứng dụng trong khoa học vật liệu và chất xúc tác, ví dụ như để tổng hợp vật liệu bán dẫn và điều chế chất xúc tác.
Phương pháp:
- Phương pháp phổ biến để điều chế 4,6-dichloro-1H-pyrazolo[4,3-c]pyridine là cho pyridin phản ứng với clo trong điều kiện thích hợp. Phản ứng thường được thực hiện dưới sự bảo vệ của khí trơ, chẳng hạn như khí quyển nitơ.
- Phương pháp tổng hợp cụ thể bao gồm các thuốc thử clo hóa và điều kiện phản ứng khác nhau. Điều kiện phản ứng chi tiết có thể thu được bằng cách tham khảo tài liệu tổng hợp hữu cơ.
Thông tin an toàn:
- 4,6-Dichloro-1H-pyrazolo[4,3-c]pyridine nên được vận hành ở nơi thông thoáng để tránh hít phải bụi hoặc hơi của nó.
- Đeo găng tay và kính bảo hộ trong quá trình phẫu thuật.
- Phải tuân thủ các quy trình xử lý an toàn và các biện pháp bảo vệ cá nhân đối với hóa chất trong quá trình bảo quản và xử lý.
- Khi xử lý hợp chất, tránh tiếp xúc hoặc nuốt phải da.