trang_banner

sản phẩm

4-BROMO-3 5-DICHLOROPYRIDINE(CAS# 343781-45-3)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H2BrCl2N
Khối lượng mol 226,89
Tỉ trọng 1,848g/cm3
điểm nóng chảy 75-76oC
Điểm sôi 250,655°C ở 760 mmHg
Điểm chớp cháy 105,393°C
Áp suất hơi 0,034mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất rắn
Màu sắc Trắng nhạt
Điều kiện lưu trữ Nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.597

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

4-Bromo-3,5-dichloropyridin là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C5H2BrCl2N. Sau đây là mô tả về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:

 

Thiên nhiên:

4-Bromo-3,5-dichloropyridin là tinh thể không màu hoặc màu vàng nhạt có mùi thơm đặc biệt. Điểm nóng chảy của nó là từ 80-82°C và điểm sôi của nó là từ 289-290°C. Nó không hòa tan trong nước ở nhiệt độ bình thường, nhưng hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và cloroform.

 

Sử dụng:

4-Bromo-3,5-dichloropyridine được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất. Nó là một chất trung gian quan trọng của các hợp chất pyridin và có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ và thuốc khác. Nó có độ ổn định hóa học và khả năng phản ứng tốt, và có thể được sử dụng làm chất xúc tác, phối tử, thuốc nhuộm và nguyên liệu thuốc trừ sâu.

 

Phương pháp chuẩn bị:

Phương pháp điều chế 4-Bromo-3,5-dichloropyridine thường đạt được bằng phản ứng thế của pyridin. Phương pháp điều chế thường được sử dụng bao gồm phản ứng của pyridin với brom và clorua sắt, và phản ứng thay thế được thực hiện trong các điều kiện thích hợp để thu được sản phẩm mục tiêu. Quá trình chuẩn bị cần kiểm soát nhiệt độ phản ứng, giá trị pH, thời gian phản ứng và các thông số khác để thu được sản phẩm có độ tinh khiết cao.

 

Thông tin an toàn:

4-Bromo-3,5-dichloropyridine là một hợp chất tương đối ổn định và an toàn trong điều kiện chung, nhưng vẫn cần chú ý đến hoạt động an toàn. Nó có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, tiếp xúc với da và đường tiêu hóa. Hít phải nồng độ khí và bụi cao có thể gây kích ứng, gây khó chịu về hô hấp và mắt. Tiếp xúc với da có thể gây mẩn đỏ, ngứa ran và dị ứng. Việc nuốt phải hợp chất này có thể gây khó chịu ở đường tiêu hóa và tác dụng độc hại. Vì vậy, nên đeo thiết bị bảo hộ thích hợp trong quá trình sử dụng để tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải. Trong trường hợp xảy ra tai nạn, việc xử lý khẩn cấp cần được tiến hành kịp thời và cần được tư vấn của các chuyên gia. Ngoài ra, cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và các tác nhân oxy hóa.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi