4-Bromofluorobenzen(CAS# 460-00-4)
| Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R20 – Có hại khi hít phải R39/23/24/25 - R23/24/25 – Độc khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. R11 – Rất dễ cháy R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
| Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S16 – Tránh xa nguồn lửa. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S7 – Đóng chặt thùng chứa. |
| ID LHQ | LHQ 1993 3/PG 3 |
| WGK Đức | 1 |
| RTECS | CY9033750 |
| TSCA | Đúng |
| Mã HS | 29036990 |
| Lưu ý nguy hiểm | Dễ cháy/gây kích ứng |
| Lớp nguy hiểm | 3 |
| Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
Không hòa tan trong nước, hòa tan trong metanol, etanol, ete, axeton và 2-propanol.
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi







