trang_banner

sản phẩm

4-Bromopyridine hydrochloride(CAS# 19524-06-2)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H5BrClN
Khối lượng mol 194,46
Tỉ trọng 1,221g/cm3
điểm nóng chảy 270°C (tháng 12)(sáng)
Điểm sôi 432,489°C ở 760 mmHg
Điểm chớp cháy 215,362°C
Độ hòa tan trong nước Hòa tan trong DMSO, Metanol và nước.
độ hòa tan DMSO (Hơi), Metanol (Hơi), Nước
Áp suất hơi 0mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Pha lê trắng
Màu sắc Trắng đến đào
BRN 3621847
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Rủi ro và An toàn

Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S22 – Không hít bụi.
ID LHQ 2811
WGK Đức 3
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 3-10
Mã HS 29333999
Lưu ý nguy hiểm Gây khó chịu
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III

 

 

Giới thiệu 4-Bromopyridine hydrochloride (CAS # 19524-06-2)

4-Bromopyridine hydrochloride là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn:

Chất lượng:
- Ngoại quan: 4-Bromopyridine hydrochloride là tinh thể màu trắng đến hơi vàng.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong nước và có thể hòa tan trong các dung môi như ethanol và axeton.

Sử dụng:
4-Bromopyridine hydrochloride đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và thường được sử dụng làm chất xúc tác, nguyên liệu thô, chất trung gian, v.v.
- Chất xúc tác: Có thể dùng để xúc tác cho các phản ứng như este hóa, trùng hợp olefin,..
- Chất trung gian: 4-bromopyridine hydrochloride thường được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ để tham gia các phản ứng nhiều bước hoặc làm chất phản ứng để chuyển hóa thành sản phẩm mục tiêu.

Phương pháp:
Phương pháp điều chế 4-bromopyridine hydrochloride thường được thực hiện bằng phản ứng của 4-bromopyridine và axit clohydric. Các bước chuẩn bị cụ thể có thể được mô tả chi tiết trong tài liệu hoặc sổ tay hướng dẫn của phòng thí nghiệm chuyên nghiệp.

Thông tin an toàn:
- 4-Bromopyridine hydrochloride được lưu trữ và xử lý theo các quy trình an toàn chung trong phòng thí nghiệm, chẳng hạn như đeo kính bảo hộ, găng tay và áo khoác phòng thí nghiệm. Tránh hít bụi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
- Khi xử lý hoặc vận chuyển tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh, axit mạnh hoặc bazơ mạnh để tránh phản ứng nguy hiểm.
- Trong trường hợp vô tình hít phải hoặc tiếp xúc với hợp chất, hãy rửa ngay vùng bị ảnh hưởng và đến cơ sở y tế ngay lập tức.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi