4-Ethylpyridin(CAS#536-75-4)
Mã rủi ro | R10 – Dễ cháy R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S16 – Tránh xa nguồn lửa. |
ID LHQ | LHQ 2924 3/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 8 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29333999 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu
4-Ethylpyridine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 4-ethylpyridine:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu hoặc chất rắn kết tinh.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ, không tan trong nước.
Sử dụng:
- Làm dung môi: 4-ethylpyridine có khả năng hòa tan tốt nên thường được sử dụng làm dung môi hoặc môi trường phản ứng, đặc biệt trong tổng hợp hữu cơ, có thể thúc đẩy tiến trình phản ứng.
- Chất xúc tác: 4-ethylpyridine còn có thể được sử dụng làm chất xúc tác cho một số phản ứng hữu cơ, như phản ứng thuốc thử Grignard và phản ứng hydro hóa.
Phương pháp:
- 4-Ethylpyridin có thể được điều chế bằng phản ứng của 2-ethylpyridin và etyl axetat, thường ở điều kiện kiềm.
Thông tin an toàn:
- 4-Ethylpyridine gây kích ứng và có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp. Mang thiết bị bảo hộ thích hợp trong quá trình xử lý và tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc khí hít vào.
- Khi sử dụng hoặc bảo quản, để 4-ethylpyridine tránh xa nhiệt độ cao và ngọn lửa.
- Khi xử lý rác thải cần xử lý theo quy định của pháp luật địa phương để tránh ô nhiễm môi trường.