4-Fluorobenzoyl clorua(CAS# 403-43-0)
Biểu tượng nguy hiểm | C – Ăn mòn |
Mã rủi ro | R34 – Gây bỏng R36/37 – Gây kích ứng mắt và hệ hô hấp. R14 – Phản ứng mãnh liệt với nước |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.) S28A - S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn. |
ID LHQ | UN 3265 8/PG 2 |
WGK Đức | 3 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 19-10 |
TSCA | T |
Mã HS | 29163900 |
Lưu ý nguy hiểm | Ăn mòn/chảy nước mắt |
Lớp nguy hiểm | 8 |
Nhóm đóng gói | II |
Giới thiệu
Fluorobenzoyl clorua là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về các đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của p-fluorobenzoyl clorua:
Chất lượng:
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ete, cloroform và toluene.
Sử dụng:
- Fluorobenzoyl clorua có thể được sử dụng làm thuốc thử quan trọng trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ và thường được sử dụng trong phản ứng fluor hóa este và ete.
Phương pháp:
Phương pháp điều chế fluorobenzoyl clorua chủ yếu thu được bằng cách cho axit fluorobenzoic phản ứng với phốt pho pentachloride (PCl5). Phương trình phản ứng như sau:
C6H5COOH + PCl5 → C6H5COCl + POCl3 + HCl
Thông tin an toàn:
- Fluorobenzoyl clorua là hàng hóa nguy hiểm, gây kích ứng và ăn mòn. Nên đeo các thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với da, hít phải khí hoặc chất lỏng bắn vào.
- Flubenzoyl clorua nên được bảo quản ở nơi kín, khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và các vật liệu dễ cháy.