trang_banner

sản phẩm

4-Hydroxy-5-Methyl-3(2h)-Furanon(CAS#19322-27-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C5H6O3
Khối lượng mol 114.1
Tỉ trọng 1,382±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 129-133°C(sáng)
Điểm sôi 218,3±40,0 °C(Dự đoán)
Số JECFA 1450
độ hòa tan Cloroform (Ít), DMSO (Một chút), Metanol (Một chút)
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu trắng đến vàng nhạt
Màu sắc Vàng nhạt đến vàng
Mùi mùi thịt nướng
pKa 9,61±0,20(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ trong khí trơ (nitơ hoặc Argon) ở 2-8°C
MDL MFCD02752619
Tính chất vật lý và hóa học WGK Đức:3

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

WGK Đức 3

 

Giới thiệu

4-Hydroxy-5-metyl-3(2H)-furanon. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: 4-Hydroxy-5-methyl-3(2H)-furanone là chất lỏng trong suốt, không màu.

- Độ hòa tan: Có thể hòa tan trong nước hoặc trong dung môi hữu cơ.

 

Sử dụng:

- 4-Hydroxy-5-methyl-3(2H)-furanone có thể dùng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ để điều chế các hợp chất hữu cơ khác.

 

Phương pháp:

- 4-Hydroxy-5-methyl-3(2H)-furanone có thể được điều chế bằng quá trình oxy hóa metylalkan và hydroxyl hóa brôm.

 

Thông tin an toàn:

- Mức độc tính của 4-hydroxy-5-methyl-3(2H)-furanone chưa được xác định và cần được sử dụng cẩn thận và phù hợp với quy trình xử lý an toàn của các hóa chất liên quan.

- Tránh tiếp xúc với da, mắt và các màng nhầy khác trong quá trình sử dụng và thực hiện các biện pháp bảo vệ như đeo kính, găng tay an toàn hóa chất.

- Khi bảo quản, 4-hydroxy-5-methyl-3(2H)-furanone cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa lửa và các chất oxy hóa.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi