4′-Methoxyacetophenone(CAS#100-06-1)
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R38 – Gây kích ứng da R36/38 – Gây kích ứng mắt và da. R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải. |
Mô tả an toàn | S37 – Đeo găng tay phù hợp. S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. |
WGK Đức | 2 |
RTECS | AM9240000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29145000 |
Độc tính | Giá trị LD50 cấp tính qua đường uống ở chuột được báo cáo là 1,72 g/kg (1,47-1,97 g/kg) (Moreno, 1973). Giá trị LD50 cấp tính qua da ở thỏ được báo cáo là > 5 g/kg (Moreno, 1973). |
Giới thiệu
Có hoa táo gai và hương giống anisaldehyde. Nhạy cảm với ánh sáng. Hòa tan trong ethanol, ether và axeton, không hòa tan trong nước. Thật khó chịu.
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi