trang_banner

sản phẩm

Rượu 4-Methoxybenzyl(CAS#105-13-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C8H10O2
Khối lượng mol 138,16
Tỉ trọng 1,113 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy 22-25 °C (sáng)
Điểm sôi 259°C (sáng)
Điểm chớp cháy 230°F
Số JECFA 871
Độ hòa tan trong nước không tan
độ hòa tan rượu: hòa tan tự do
Áp suất hơi 0,24-0,53Pa ở 25oC
Vẻ bề ngoài Chất lỏng sau khi tan chảy
Trọng lượng riêng 1.108
Màu sắc Rõ ràng không màu đến màu vàng
Merck 14.665
BRN 636654
pKa 14,43±0,10(Dự đoán)
PH 6,3 (10g/l, H2O, 20oC)
Điều kiện lưu trữ -20°C
Giới hạn nổ 0,9-7,3%(V)
chỉ số khúc xạ n20/D 1.544(sáng)
Tính chất vật lý và hóa học Xuất hiện: chất lỏng trong suốt không màu hoặc màu vàng nhạt
Sử dụng Là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, dùng trong tổng hợp gia vị, thuốc nhuộm triphenylmethane

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R63 – Nguy cơ có thể gây hại cho thai nhi
R62 – Nguy cơ có thể bị suy giảm khả năng sinh sản
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
ID LHQ UN1230 – loại 3 – PG 2 – Metanol, dung dịch
WGK Đức 1
RTECS DO8925000
TSCA Đúng
Mã HS 29094990
Lưu ý nguy hiểm Gây khó chịu
Độc tính LD50 uống ở chuột: 1,2 ml/kg (Woodart)

 

Giới thiệu

Rượu methoxybenzyl. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của rượu methoxybenzyl:

 

Chất lượng:

Ngoại quan: Rượu Methoxybenzyl là chất lỏng không màu, có mùi thơm.

Độ hòa tan: Rượu Methoxybenzyl ít tan trong nước, nhưng hòa tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.

Tính ổn định: Rượu Methoxybenzyl tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể phản ứng khi gặp chất oxy hóa mạnh.

 

Sử dụng:

Rượu methoxybenzyl có thể được sử dụng làm dung môi, chất trung gian phản ứng và chất ổn định xúc tác trong tổng hợp hữu cơ.

Nó cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong nước hoa và hương liệu, tạo cho sản phẩm một mùi đặc biệt.

 

Phương pháp:

Rượu methoxybenzyl có thể được điều chế bằng phản ứng este hóa chéo metanol và rượu benzyl. Phản ứng này cần có chất xúc tác và điều kiện phản ứng thích hợp.

Nó cũng có thể được phản ứng với chất oxy hóa bằng rượu benzyl để tạo ra rượu methoxybenzyl.

Rượu benzyl + chất oxy hóa → rượu methoxybenzyl

 

Thông tin an toàn:

Rượu Methoxybenzyl là một dung môi hữu cơ và phải được sử dụng theo các quy định an toàn chung trong phòng thí nghiệm hóa học.

Nó có thể gây kích ứng mắt và da, nên đeo kính và găng tay bảo vệ trong quá trình xử lý.

Nếu hít phải hoặc vô tình nuốt phải, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức và cung cấp gói hoặc nhãn cho bác sĩ để tham khảo.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi