trang_banner

sản phẩm

4-Methoxypyridine(CAS# 620-08-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H7NO
Khối lượng mol 109,13
Tỉ trọng 1,075 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy 4°C
Điểm sôi 108-111 °C/65 mmHg (sáng)
Điểm chớp cháy 74°C
độ hòa tan DMSO (Hơi), Metanol (Hơi)
Áp suất hơi 2,18mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Trọng lượng riêng 1.075
Màu sắc Trong suốt không màu đến hơi vàng
BRN 108211
pKa 6,58 (ở 25oC)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.518-1.522
Tính chất vật lý và hóa học Chất lỏng trong suốt không màu hoặc màu vàng nhạt
Sử dụng Được sử dụng làm dược phẩm trung gian

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
WGK Đức 3
Mã HS 29339900

 

Giới thiệu

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi