trang_banner

sản phẩm

4-Metyl-1-pentanol(CAS# 626-89-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H14O
Khối lượng mol 102,17
Tỉ trọng 0,821 g/mL ở 25°C (sáng)
điểm nóng chảy -48,42°C (ước tính)
Điểm sôi 160-165 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 125°F
Độ hòa tan trong nước 10,42g/L(20oC)
Vẻ bề ngoài chất lỏng trong suốt
Màu sắc Không màu đến gần như không màu
BRN 1731303
pKa 15,21±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Bịt kín ở nơi khô ráo, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ n20/D 1.414(sáng)
MDL MFCD00002962

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro R10 – Dễ cháy
R37 – Gây kích ứng hệ hô hấp
Mô tả an toàn S24/25 – Tránh tiếp xúc với da và mắt.
S16 – Tránh xa nguồn lửa.
ID LHQ LHQ 1987 3/PG 3
WGK Đức 3
RTECS NR3020000
Lớp nguy hiểm 3.2
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

4-Methyl-1-pentanol, còn được gọi là isopentanol hoặc isopentane-1-ol. Phần sau đây mô tả các đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:

 

Chất lượng:

- Ngoại quan: 4-Methyl-1-pentanol là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.

- Độ hòa tan: Hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường.

- Mùi: Có mùi cồn.

 

Sử dụng:

- 4-Methyl-1-pentanol chủ yếu được sử dụng làm dung môi và chất trung gian.

- Trong các thí nghiệm hóa học còn có thể dùng làm môi trường phản ứng cho các phản ứng trùng hợp.

 

Phương pháp:

- 4-Methyl-1-pentanol có thể được tổng hợp bằng nhiều phương pháp khác nhau. Các phương pháp phổ biến bao gồm hydro hóa isopren, ngưng tụ valeraldehyde bằng metanol và hydroxyl hóa ethylene bằng rượu isoamyl.

 

Thông tin an toàn:

- 4-Methyl-1-pentanol là chất kích thích có thể gây kích ứng và tổn thương mắt, hệ hô hấp và da.

- Phải tuân thủ các quy trình vận hành an toàn khi sử dụng và đảm bảo thông gió thích hợp.

- Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh để tránh cháy nổ.

- Cần lưu ý tránh tiếp xúc với nguồn lửa trong quá trình sử dụng và bảo quản để đảm bảo an toàn.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi