trang_banner

sản phẩm

4-Methylacetophenone (CAS# 122-00-9)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C9H10O
Khối lượng mol 134,18
Tỉ trọng 1,004 g/mL ở 20 °C1,005 g/mL ở 25 °C (sáng)
điểm nóng chảy 22-24 °C (sáng)
Điểm sôi 226°C (sáng)
Điểm chớp cháy 198°F
Số JECFA 807
Độ hòa tan trong nước 0,37 g/L (15 oC)
độ hòa tan 2,07g/l
Áp suất hơi 0,52 hPa (25°C)
Vẻ bề ngoài Chất lỏng
Màu sắc Trong suốt không màu đến màu vàng nhạt
BRN 606053
Điều kiện lưu trữ Bảo quản dưới +30°C.

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Methylacetophenone là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về bản chất, cách sử dụng, cách chuẩn bị và thông tin an toàn:

Chất lượng:
Methylacetophenone là chất lỏng không màu, có mùi thơm. Nó không hòa tan trong nước nhưng có thể hòa tan trong dung môi hữu cơ như dung môi ethanol và ether.

Sử dụng:
Methylacetophenone thường được sử dụng làm chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia cho dung môi, thuốc nhuộm và nước hoa.

Phương pháp:
Phương pháp điều chế methylacetophenone chủ yếu đạt được bằng phản ứng ketot. Một phương pháp tổng hợp phổ biến là phản ứng acetophenone với thuốc thử methyl hóa như methyl iodide hoặc methyl bromide trong điều kiện kiềm. Sau phản ứng, sản phẩm mục tiêu có thể thu được bằng quá trình chưng cất.

Thông tin an toàn:
- Methylacetophenone dễ bay hơi nên sử dụng ở nơi thông gió tốt.
- Tránh tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa mạnh hoặc axit mạnh để tránh những phản ứng nguy hiểm.
- Methoacetophenone gây kích ứng nên tránh tiếp xúc với da và mắt, đồng thời nên đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay và kính bảo hộ.
- Trong trường hợp hít phải hoặc nuốt phải, hãy đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt.
- Khi lưu trữ và xử lý methylacetophenone, hãy tuân thủ các quy định của địa phương và thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi