4-Methylanisole(CAS#104-93-8)
Biểu tượng nguy hiểm | Xn – Có hại |
Mã rủi ro | R22 – Có hại nếu nuốt phải R38 – Gây kích ứng da R10 – Dễ cháy R52/53 – Có hại cho sinh vật dưới nước, có thể gây ảnh hưởng xấu lâu dài đến môi trường nước. R63 – Nguy cơ có thể gây hại cho thai nhi |
Mô tả an toàn | S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp. S16 – Tránh xa nguồn lửa. S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn. |
ID LHQ | LHQ 1993 3/PG 3 |
WGK Đức | 1 |
RTECS | BZ8780000 |
TSCA | Đúng |
Mã HS | 29093090 |
Lớp nguy hiểm | 3 |
Nhóm đóng gói | III |
Độc tính | LD50 cấp tính qua đường miệng ở chuột được báo cáo là 1,92 (1,51-2,45) g/kg (Hart, 1971). LD50 cấp tính qua da ở thỏ được báo cáo là > 5 g/kg (Hart, 1971). |
Giới thiệu
Methylphenyl ether (được gọi là methylphenyl ether) là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của p-tolusether:
Chất lượng:
Methylanisole là chất lỏng không màu, có mùi thơm đặc biệt. Hợp chất này tương đối ổn định trong không khí và không bắt lửa nếu không tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh.
Sử dụng:
Methylanisole chủ yếu được sử dụng làm dung môi hữu cơ trong công nghiệp. Nó hòa tan nhiều chất hữu cơ và thường được sử dụng trong chất phủ, chất tẩy rửa, keo, sơn và nước hoa dạng lỏng. Nó cũng được sử dụng làm môi trường phản ứng hoặc dung môi trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ.
Phương pháp:
Methylanises thường được điều chế bằng phản ứng ete hóa của benzen và các bước cụ thể là phản ứng với benzen và metanol với sự có mặt của chất xúc tác axit (như axit clohydric, axit sulfuric) để tạo ra methylanisole. Trong phản ứng, chất xúc tác axit giúp đẩy nhanh tốc độ phản ứng và tạo ra sản phẩm có năng suất cao.
Thông tin an toàn:
Tolusole nhìn chung tương đối an toàn trong điều kiện sử dụng thông thường, nhưng vẫn cần lưu ý những điều sau:
1. Khi sử dụng, cần duy trì môi trường thông thoáng để tránh sự tích tụ hơi nước trong không khí.
3. Khi bảo quản và xử lý, nên tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh và chất dễ cháy để tránh tai nạn cháy nổ.
4. Hợp chất này có thể giải phóng khí độc khi phân hủy, cần phải xử lý chất thải và dung môi đúng cách.
5. Trong quá trình sử dụng và xử lý methyl anisole, cần phải vận hành theo đúng các thông số kỹ thuật vận hành an toàn có liên quan để đảm bảo an toàn cho cơ thể con người và môi trường.