trang_banner

sản phẩm

4-n-Nonylphenol(CAS#104-40-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C15H24O
Khối lượng mol 220,35
Tỉ trọng 0,937g/mLat 25°C(lit.)
điểm nóng chảy 43-44°C
Điểm sôi 293-297°C
Điểm chớp cháy >230°F
Độ hòa tan trong nước 6,35mg/L(25oC)
độ hòa tan Ít hòa tan (0,020 g/L) ở 25°C.
Áp suất hơi 0,109Pa ở 25oC
Vẻ bề ngoài gọn gàng
Trọng lượng riêng ~1.057
Màu sắc Rõ ràng không màu
Mùi giống phenol
BRN 2047450
pKa 10,15±0,15(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Xấp xỉ 20°C
Sự ổn định Ổn định. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh.
chỉ số khúc xạ n20/D 1.511(sáng)

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R34 – Gây bỏng
R50/53 – Rất độc đối với sinh vật dưới nước, có thể gây tác dụng phụ lâu dài trong môi trường nước.
R62 – Nguy cơ có thể bị suy giảm khả năng sinh sản
R63 – Nguy cơ có thể gây hại cho thai nhi
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S61 – Tránh thải ra môi trường. Tham khảo hướng dẫn đặc biệt/bảng dữ liệu an toàn.
S60 – Vật liệu này và thùng chứa nó phải được xử lý như chất thải nguy hại.
ID LHQ UN 3145 8/PG 2
WGK Đức 3
RTECS SM5650000
TSCA Đúng
Lớp nguy hiểm 8
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

4-Nonylphenol là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp sản xuất và thông tin an toàn của nó:

 

Chất lượng:

Ngoại hình: 4-Nonylphenol là tinh thể hoặc chất rắn không màu hoặc hơi vàng.

Độ hòa tan: Nó hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, axeton và methylene chloride và không hòa tan trong nước.

Tính ổn định: 4-nonylphenol tương đối ổn định, nhưng nên tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh.

 

Sử dụng:

Chất diệt khuẩn: Nó cũng có thể được sử dụng làm chất diệt khuẩn trong lĩnh vực y tế và vệ sinh, để khử trùng và hệ thống xử lý nước.

Chất chống oxy hóa: 4-Nonylphenol có thể được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong cao su, nhựa và polyme để trì hoãn quá trình lão hóa của nó.

 

Phương pháp:

4-Nonylphenol có thể được điều chế bằng phản ứng giữa nonanol và phenol. Trong quá trình phản ứng, nonanol và phenol trải qua phản ứng este hóa tạo thành 4-nonylphenol.

 

Thông tin an toàn:

4-Nonylphenol là một chất độc hại có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nếu tiếp xúc với da, hít phải hoặc nuốt nhầm. Cần lưu ý tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt trong quá trình sử dụng.

Khi sử dụng hoặc bảo quản, hãy duy trì điều kiện thông gió tốt.

Khi xử lý hợp chất này, phải đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp như găng tay và kính bảo hộ.

Bảo quản xa tầm tay trẻ em và cẩn thận tránh trộn lẫn với các hóa chất khác.

Khi xử lý chất thải 4-nonylphenol, hãy tuân thủ các quy định về môi trường của địa phương.

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi