trang_banner

sản phẩm

4-Nitrobenzhydrazide(CAS#636-97-5)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C7H7N3O3
Khối lượng mol 181,15
Tỉ trọng 1,3539 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 210-214°C
Điểm sôi 292,97°C (ước tính sơ bộ)
độ hòa tan axeton: hòa tan0,5g/10 mL, trong, màu vàng
Vẻ bề ngoài tinh thể
Màu sắc Màu vàng
Bước sóng tối đa (λmax) ['267nm']
BRN 519882
pKa 2,77, 11,17 (ở 25oC)
chỉ số khúc xạ 1,5860 (ước tính)

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R20/21/22 – Có hại khi hít phải, tiếp xúc với da và nếu nuốt phải.
Mô tả an toàn S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp
WGK Đức 3
RTECS DH5670000
TSCA Đúng
Mã HS 29280000
Lớp nguy hiểm Gây khó chịu

 

Giới thiệu

4-nitrobenzoylhydrazide là một hợp chất hữu cơ.

 

Chất lượng:

4-Nitrobenzoylhydrazide là chất rắn kết tinh màu vàng đến cam, hòa tan trong cloroform, ethanol và dung môi axit và hầu như không hòa tan trong nước. Nó dễ cháy và nổ và cần được xử lý cẩn thận.

 

Sử dụng:

4-nitrobenzoylhydrazide là thuốc thử hóa học thường được sử dụng làm thuốc thử ghép, thuốc thử amin và thuốc thử xyanua trong tổng hợp hữu cơ.

 

Phương pháp:

Phương pháp điều chế 4-nitrobenzoylhydrazide thường sử dụng phản ứng của benzaldehyde và hydro amoniac, được nitrat hóa để tạo ra 4-nitrobenzaldehyde, sau đó thu được 4-nitrobenzoylhydrazide bằng phản ứng khử.

 

Thông tin an toàn:

4-Nitrobenzoylhydrazide có nguy cơ nổ cao và cần thận trọng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và hít phải. Cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp trong quá trình xử lý và bảo quản để đảm bảo an toàn. Tìm hiểu kỹ các thông tin an toàn liên quan trước khi sử dụng: và thực hiện đúng phương pháp xử lý và sử dụng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi