trang_banner

sản phẩm

4-Phenylpyridin(CAS# 939-23-1)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C11H9N
Khối lượng mol 155,2
Tỉ trọng 1,1088 (ước tính sơ bộ)
điểm nóng chảy 69-73 °C (sáng)
Điểm sôi 274-275 °C (sáng)
Điểm chớp cháy 111,1°C
Độ hòa tan trong nước hòa tan
độ hòa tan Độ hòa tan trong nước: Không hòa tan trong nước lạnh Độ hòa tan trong các dung môi khác: Hòa tan trong e
Áp suất hơi 0,00623mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Tinh thể màu vàng
Màu sắc Màu vàng nhạt đến màu be
BRN 110490
pKa 5,45±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Khí trơ, Nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1,6210 (ước tính)
MDL MFCD00006420
Tính chất vật lý và hóa học Điểm nóng chảy 69-73oC, điểm sôi 274-275oC.
Sử dụng Dùng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Biểu tượng nguy hiểm Xi – Kích thích
Mã rủi ro 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
WGK Đức 3
RTECS UT7141000
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F 10
Mã HS 29333990
Lớp nguy hiểm KHÍCH ỨNG, GIỮ LẠNH

 

Giới thiệu

Không hòa tan trong nước lạnh, hòa tan trong ethanol và ether


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi