4,7,13,16,21,24-hexaoxa-1,10-diazabicyclo[8.8.8]hexacosane CAS 23978-09-8
Mã rủi ro | R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. R22 – Có hại nếu nuốt phải |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp. |
WGK Đức | 3 |
RTECS | MP4750000 |
Mã HS | 2934 99 90 |
Độc tính | LD50 qua đường uống ở Thỏ: > 300 – 2000 mg/kg |
Giới thiệu
4,7,13,16,21,24-Hexaoxo-1,10-diazabicyclo[8.8.8]hexadecane là một hợp chất hữu cơ có các đặc tính sau:
Tính chất hóa học: Hợp chất có độ ổn định hóa học tốt, không dễ bị tác động bởi các chất oxy hóa và chất khử thông thường và không dễ bị xúc tác bởi axit hoặc kiềm.
Nó ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng.
Công dụng: 4,7,13,16,21,24-Hexaoxo-1,10-diazabicyclo[8.8.8]hexadecane có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hóa học. Nó có thể được sử dụng như một dung môi hữu cơ để hòa tan và tách các hợp chất hữu cơ khác nhau. Nó cũng có thể hoạt động như một chất hoạt động bề mặt, hoạt động như một chất xúc tác và chất hoạt động bề mặt trong một số phản ứng hóa học và quá trình xúc tác.
Phương pháp: Hợp chất này thường được điều chế bằng phương pháp tổng hợp hóa học. Phương pháp cụ thể có thể đạt được bằng cách tổng hợp và oxy hóa các hợp chất nitơ hetacyclopentane.
Trong quá trình sử dụng, phải tuân thủ các quy trình an toàn chung trong phòng thí nghiệm để tránh tiếp xúc với da và hít phải bụi hoặc khí. Nếu có tai nạn xảy ra, bạn nên liên hệ kịp thời với những người có chuyên môn để xử lý.