3-Amino-6-bromopyridine (CAS# 13534-97-9)
Rủi ro và An toàn
Mã rủi ro | 36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da. |
Mô tả an toàn | S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế. S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp. S37/39 – Mang găng tay và thiết bị bảo vệ mắt/mặt phù hợp |
ID LHQ | LHQ 2811 6.1/PG 3 |
WGK Đức | 3 |
MÃ FLUKA THƯƠNG HIỆU F | 10 |
Mã HS | 29333990 |
Lớp nguy hiểm | Gây khó chịu |
Nhóm đóng gói | III |
Giới thiệu 3-Amino-6-bromopyridine (CAS# 13534-97-9)
3-amino-6-bromopyridine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về đặc tính, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 3-amino-6-bromopyridine:
thiên nhiên:
- Ngoại quan: Chất rắn không màu đến hơi vàng.
- Độ hòa tan: hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như cloroform, etanol, v.v.
-Khả năng phản ứng: 3-amino-6-bromopyridine là bazơ hữu cơ có khả năng phản ứng với axit tạo thành muối tương ứng.
Mục đích:
-Nghiên cứu hóa học: 3-amino-6-bromopyridine có thể đóng vai trò là chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ và tham gia vào các phản ứng hữu cơ khác nhau.
Phương pháp sản xuất:
-Một phương pháp điều chế phổ biến là phản ứng 3-aminopyridine với axit bromoacetic.
-Các vật liệu phản ứng như sau:
-3-aminopyridin
- Axit bromaxetic
-Quá trình phản ứng diễn ra như sau:
-Thêm 3-aminopyridine và axit bromoacetic vào bình phản ứng và đun nóng phản ứng.
-Sau khi phản ứng kết thúc, sản phẩm 3-amino-6-bromopyridine thu được bằng cách làm lạnh và kết tinh.
Thông tin bảo mật:
-3-amino-6-bromopyridine cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa.
-Khi sử dụng và xử lý, nên đeo thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp, bao gồm kính bảo hộ, găng tay và áo khoác trắng trong phòng thí nghiệm.
-Khi lưu trữ, sử dụng và xử lý các vật liệu nguy hiểm, cần phải tuân thủ các quy định liên quan và tuân theo quy trình vận hành an toàn trong phòng thí nghiệm.