trang_banner

sản phẩm

5-Amino-2-methylpyridine(CAS# 3430-14-6)

Tính chất hóa học:

Công thức phân tử C6H8N2
Khối lượng mol 108,14
Tỉ trọng 1,068±0,06 g/cm3(Dự đoán)
điểm nóng chảy 95-99°C
Điểm sôi 238,4±20,0 °C(Dự đoán)
Điểm chớp cháy 121,09°C
Áp suất hơi 0,042mmHg ở 25°C
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể
Màu sắc Trắng nhạt đến cam đến nâu
pKa 6,89±0,10(Dự đoán)
Điều kiện lưu trữ Giữ ở nơi tối, không khí trơ, nhiệt độ phòng
chỉ số khúc xạ 1.574
MDL MFCD00833389

Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mã rủi ro R22 – Có hại nếu nuốt phải
R37/38 – Gây kích ứng hệ hô hấp và da.
R41 – Nguy cơ gây tổn thương mắt nghiêm trọng
R36/37/38 – Gây kích ứng mắt, hệ hô hấp và da.
R34 – Gây bỏng
R24/25 -
Mô tả an toàn S26 – Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước và tìm tư vấn y tế.
S36/39 -
S45 – Trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc nếu bạn cảm thấy không khỏe, hãy tìm tư vấn y tế ngay lập tức (đưa nhãn bất cứ khi nào có thể.)
S36/37/39 – Mặc quần áo bảo hộ, đeo găng tay và bảo vệ mắt/mặt phù hợp.
S36 – Mặc quần áo bảo hộ phù hợp.
S27 – Cởi bỏ ngay tất cả quần áo bị nhiễm bẩn.
S36/37 – Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp.
ID LHQ UN2811
WGK Đức 3
Mã HS 29333999
Lưu ý nguy hiểm Có hại
Lớp nguy hiểm 6.1
Nhóm đóng gói III

 

Giới thiệu

6-Methyl-3-aminopyridine là một hợp chất hữu cơ. Sau đây là phần giới thiệu về tính chất, công dụng, phương pháp điều chế và thông tin an toàn của 6-methyl-3-aminopyridine:

 

Chất lượng:

Ngoại quan: 6-methyl-3-aminopyridine là tinh thể không màu hoặc hơi vàng.

Độ hòa tan: Nó có độ hòa tan thấp trong nước nhưng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ.

 

Sử dụng:

Chất trung gian hóa học: 6-methyl-3-aminopyridine thường được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ để tổng hợp các hợp chất khác nhau.

 

Phương pháp:

Có một số cách điều chế 6-methyl-3-aminopyridine và một trong những phương pháp phổ biến là thông qua phản ứng của amoniac sunfat và 2-methylketone-5-methylpyridine. Phản ứng này thường cần được thực hiện trong điều kiện kiềm.

 

Thông tin an toàn:

Nó có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt và đảm bảo thông gió tốt khi sử dụng.

Khi xử lý hợp chất này cần có biện pháp ngăn chặn nó gây ô nhiễm môi trường hoặc gây hại cho sức khỏe con người.

Khi bảo quản và vận chuyển, cần tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan, đồng thời phải để chúng cách xa các chất dễ cháy, chất oxy hóa, v.v. Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi